Kết quả Chatham Town vs Hastings United, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Chatham Town vs Hastings United Đối đầu Chatham Town vs Hastings United Phong độ Chatham Town gần đây Phong độ Hastings United gần đây
- Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 2.5
0.50U 2.5
1.371
1.35X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chatham Town vs Hastings United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ryman League 2024-2025 » vòng 28
-
Chatham Town vs Hastings United: Diễn biến chính
- 27'Garlinge K.1-0
- 45'1-0
- 46'1-0
- 61'Fred Sears2-0
- 69'2-0
- 90'2-0
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chatham Town vs Hastings United: Số liệu thống kê
- Chatham TownHastings United
- 5Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 20Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 15Sút ra ngoài7
-
- 97Pha tấn công89
-
- 81Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Billericay Town | 41 | 25 | 9 | 7 | 79 | 40 | 39 | 84 | B T B T T T |
2 | Horsham | 41 | 27 | 3 | 11 | 77 | 39 | 38 | 84 | T T T T T T |
3 | Dartford | 41 | 25 | 9 | 7 | 76 | 45 | 31 | 84 | T T H T T H |
4 | Cray Valley Paper Mills | 41 | 23 | 11 | 7 | 79 | 54 | 25 | 80 | B T T T T T |
5 | Dover Athletic | 41 | 22 | 7 | 12 | 80 | 47 | 33 | 73 | T T T T B H |
6 | Chichester City | 41 | 22 | 7 | 12 | 71 | 56 | 15 | 73 | T T B T T T |
7 | Carshalton Athletic FC | 41 | 19 | 10 | 12 | 68 | 53 | 15 | 67 | B T B B T T |
8 | Hashtag United | 41 | 18 | 10 | 13 | 81 | 66 | 15 | 64 | B T T B H H |
9 | Chatham Town | 41 | 17 | 11 | 13 | 72 | 51 | 21 | 62 | T T T B H B |
10 | Cray Wanderers | 41 | 18 | 7 | 16 | 55 | 48 | 7 | 61 | T B T T B H |
11 | Wingate Finchley | 40 | 17 | 7 | 16 | 73 | 64 | 9 | 58 | T B H B T B |
12 | lewes | 41 | 14 | 13 | 14 | 55 | 61 | -6 | 55 | T B H T B B |
13 | Folkestone | 40 | 16 | 6 | 18 | 56 | 62 | -6 | 54 | B B H B B T |
14 | Potters Bar Town | 41 | 16 | 6 | 19 | 54 | 73 | -19 | 54 | T B B B B T |
15 | Cheshunt | 41 | 14 | 7 | 20 | 59 | 65 | -6 | 49 | T B B B B T |
16 | Whitehawk | 41 | 13 | 7 | 21 | 48 | 66 | -18 | 46 | T T B B B B |
17 | Canvey Island | 41 | 13 | 4 | 24 | 48 | 66 | -18 | 43 | H H B T B B |
18 | Dulwich Hamlet | 41 | 12 | 7 | 22 | 56 | 78 | -22 | 43 | B B B B T B |
19 | Hendon | 41 | 8 | 12 | 21 | 56 | 78 | -22 | 36 | B H T B H B |
20 | Hastings United | 41 | 8 | 10 | 23 | 35 | 72 | -37 | 34 | H B T B H H |
21 | Bognor Regis Town | 41 | 8 | 8 | 25 | 50 | 95 | -45 | 32 | B B T T B B |
22 | Bowers Pitsea | 41 | 7 | 5 | 29 | 34 | 83 | -49 | 26 | B B B T T H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh