Kết quả Tottenham Hotspur Nữ vs Brighton H.A. Nữ, 22h00 ngày 16/03
Kết quả Tottenham Hotspur Nữ vs Brighton H.A. Nữ Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.95X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.67O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur Nữ vs Brighton H.A. Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Tottenham Hotspur Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Diễn biến chính
- 42'0-1
Francesca Kirby (Assist:Rachel McLauchlan)
- 45'0-1Maria Thorisdottir
- 52'Summanen E.0-1
- 69'0-1Noordam N.
- 79'Hayley Raso0-1
- 83'0-1Nikita Parris
- 85'0-1Agyemang M.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Số liệu thống kê
- Tottenham Hotspur NữBrighton H.A. Nữ
- 3Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 3Tổng cú sút15
-
- 0Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 377Số đường chuyền481
-
- 66%Chuyền chính xác75%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị1
-
- 21Đánh đầu49
-
- 10Đánh đầu thành công25
-
- 4Cứu thua0
-
- 26Rê bóng thành công22
-
- 11Đánh chặn6
-
- 23Ném biên25
-
- 9Thử thách4
-
- 23Long pass24
-
- 62Pha tấn công76
-
- 29Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 49 | 13 | 36 | 48 | T T H T T H |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | T T H B T H |
5 | Liverpool (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 32 | -12 | 24 | B T T B B T |
6 | Brighton H.A. (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 22 | B H T B B B |
7 | West Ham United (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | T B H T H H |
8 | Everton FC (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T B T B H |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 40 | -17 | 18 | B B B B H B |
10 | Leicester City (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 16 | T B B T H B |
11 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
12 | CrystalPalace (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 47 | -32 | 9 | H B B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh