Kết quả Hereford FC vs Warrington Town AFC, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Hereford FC vs Warrington Town AFC Đối đầu Hereford FC vs Warrington Town AFC Phong độ Hereford FC gần đây Phong độ Warrington Town AFC gần đây
- Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.44X
4.002
7.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.69O 1
0.91U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hereford FC vs Warrington Town AFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Hereford FC vs Warrington Town AFC: Diễn biến chính
- 5'Jaiden White1-0
- 14'1-1
Lee Williams
- 24'1-1
- 37'1-2
Doro Mo
- 39'Remaye Campbell2-2
- 50'Jaiden White3-2
- 75'3-2
- 90'3-2
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hereford FC vs Warrington Town AFC: Số liệu thống kê
- Hereford FCWarrington Town AFC
- 10Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 85Pha tấn công85
-
- 41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kidderminster Harriers | 44 | 26 | 8 | 10 | 80 | 34 | 46 | 86 | T T T H T T |
2 | Brackley Town | 44 | 27 | 5 | 12 | 68 | 42 | 26 | 86 | T B T T T T |
3 | Scunthorpe United | 44 | 24 | 12 | 8 | 70 | 30 | 40 | 84 | B T T B T B |
4 | Chester FC | 44 | 23 | 12 | 9 | 68 | 44 | 24 | 81 | T B H H T T |
5 | Hereford FC | 44 | 22 | 10 | 12 | 67 | 45 | 22 | 76 | B T T H T T |
6 | Kings Lynn | 44 | 22 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 76 | B T T H T T |
7 | Buxton FC | 44 | 23 | 5 | 16 | 72 | 49 | 23 | 74 | T B T H T T |
8 | Chorley FC | 44 | 20 | 13 | 11 | 66 | 48 | 18 | 73 | T H T H H B |
9 | Curzon Ashton FC | 44 | 21 | 10 | 13 | 55 | 40 | 15 | 73 | H T T B B H |
10 | Spennymoor Town | 44 | 19 | 13 | 12 | 73 | 50 | 23 | 70 | T B T T B H |
11 | Darlington | 44 | 17 | 15 | 12 | 58 | 52 | 6 | 66 | H H T T B H |
12 | Peterborough Sports | 44 | 17 | 11 | 16 | 54 | 51 | 3 | 62 | T B B T B T |
13 | Scarborough | 44 | 15 | 12 | 17 | 62 | 57 | 5 | 57 | T H B T B H |
14 | Alfreton Town | 44 | 14 | 13 | 17 | 50 | 56 | -6 | 55 | B T H H T H |
15 | Marine | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 54 | -14 | 55 | T T H B H T |
16 | Leamington | 44 | 15 | 9 | 20 | 51 | 53 | -2 | 54 | T B B B H B |
17 | South Shields | 44 | 16 | 6 | 22 | 59 | 67 | -8 | 54 | B B B B H H |
18 | Radcliffe Borough | 44 | 13 | 11 | 20 | 55 | 69 | -14 | 50 | B B B T H T |
19 | Oxford City | 44 | 12 | 14 | 18 | 55 | 72 | -17 | 50 | H T T H B B |
20 | Southport FC | 44 | 12 | 13 | 19 | 41 | 57 | -16 | 49 | T B B H H B |
21 | Needham Market | 44 | 10 | 9 | 25 | 43 | 72 | -29 | 39 | B B B B T B |
22 | Rushall Olympic | 44 | 9 | 8 | 27 | 40 | 90 | -50 | 35 | B H T H B B |
23 | Warrington Town AFC | 44 | 6 | 12 | 26 | 34 | 68 | -34 | 30 | B B B B B B |
24 | Farsley Celtic | 44 | 7 | 5 | 32 | 35 | 105 | -70 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh