Kết quả Banni Yas vs Al Oruba (UAE), 01h00 ngày 28/03
Kết quả Banni Yas vs Al Oruba (UAE) Đối đầu Banni Yas vs Al Oruba (UAE) Phong độ Banni Yas gần đây Phong độ Al Oruba (UAE) gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/03/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.85O 3
0.86U 3
0.901
1.50X
3.902
5.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.03O 1
0.84U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banni Yas vs Al Oruba (UAE)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG UAE 2024-2025 » vòng 19
-
Banni Yas vs Al Oruba (UAE): Diễn biến chính
- 14'Youssoufou Niakate (Assist:Arnaud Lusamba)1-0
- 27'1-1
Viv Solomon Otabor (Assist:Heber Araujo dos Santos)
- 30'Saile Goal Disallowed1-1
- 40'1-1Filip Kiss
- 63'1-1Viv Solomon Otabor
- 72'1-1Yahya Khalid
- 77'Youssoufou Niakate (Assist:Khamis Al Mansoori)2-1
- 86'Suhail Alnoobi2-1
- 89'2-1Michel Dreifke
- BXH VĐQG UAE
- BXH bóng đá UAE mới nhất
-
Banni Yas vs Al Oruba (UAE): Số liệu thống kê
- Banni YasAl Oruba (UAE)
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 22Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 16Sút ra ngoài6
-
- 8Sút Phạt12
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 410Số đường chuyền374
-
- 80%Chuyền chính xác78%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị2
-
- 2Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công9
-
- 11Đánh chặn8
-
- 30Ném biên17
-
- 7Thử thách10
-
- 28Long pass22
-
- 102Pha tấn công73
-
- 59Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG UAE 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 20 | 16 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 52 | T T T H H T |
2 | Al-Sharjah | 18 | 13 | 2 | 3 | 29 | 8 | 21 | 41 | T T B B T H |
3 | Al Wahda(UAE) | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 26 | 12 | 36 | T T T T H H |
4 | Al-Wasl | 21 | 9 | 7 | 5 | 40 | 27 | 13 | 34 | T T B T T H |
5 | Al Ain | 21 | 9 | 6 | 6 | 47 | 31 | 16 | 33 | T B B B H T |
6 | Al-Jazira(UAE) | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T B B H |
7 | Khor Fakkan | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 31 | T T T T T H |
8 | Al Nasr Dubai | 20 | 8 | 3 | 9 | 35 | 36 | -1 | 27 | H B B B B H |
9 | Ajman | 21 | 8 | 3 | 10 | 32 | 35 | -3 | 27 | B T T B H H |
10 | Banni Yas | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 40 | -18 | 22 | H T B B T B |
11 | Ittihad Kalba | 21 | 5 | 7 | 9 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B H B B B |
12 | Al Bataeh | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 21 | H T H T H H |
13 | Dubba Al-Husun | 21 | 4 | 4 | 13 | 25 | 46 | -21 | 16 | H B B T B T |
14 | Al Oruba (UAE) | 21 | 2 | 0 | 19 | 16 | 55 | -39 | 6 | B B B B T B |
AFC CL qualifying Relegation