Đối đầu Alianza San Salvador vs CD FAS, 08h00 ngày 06/4
Kết quả Alianza San Salvador vs CD FAS Đối đầu Alianza San Salvador vs CD FAS Phong độ Alianza San Salvador gần đây Phong độ CD FAS gần đây
VĐQG El Salvador 2024-2025: Alianza San Salvador vs CD FAS
- Giải đấu: VĐQG El SalvadorMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alianza San Salvador vs CD FAS trước đây
- 09/02/2025CD FAS1 - 1Alianza San Salvador0 - 1D
- 17/11/2024CD FAS4 - 1Alianza San Salvador0 - 1L
- 15/09/2024Alianza San Salvador1 - 0CD FAS0 - 0W
- 22/05/2024Alianza San Salvador2 - 1CD FAS1 - 1W
- 19/05/2024CD FAS1 - 1Alianza San Salvador0 - 0D
- 02/05/2024Alianza San Salvador0 - 0CD FAS0 - 0D
- 07/03/2024CD FAS0 - 1Alianza San Salvador0 - 1W
- 26/10/2023CD FAS0 - 0Alianza San Salvador0 - 0D
- 19/08/2023Alianza San Salvador5 - 3CD FAS5 - 0W
- 21/05/2023Alianza San Salvador0 - 0CD FAS0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alianza San Salvador vs CD FAS
- Thống kê lịch sử đối đầu Alianza San Salvador vs CD FAS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alianza San Salvador vs CD FAS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG El Salvador | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alianza San Salvador vs CD FAS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alianza San Salvador (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Alianza San Salvador (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alianza San Salvador thắng
Bại: là số trận Alianza San Salvador thua
Thắng: là số trận Alianza San Salvador thắng
Bại: là số trận Alianza San Salvador thua
BXH Vòng Bảng VĐQG El Salvador mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alianza San Salvador và CD FAS trên Bảng xếp hạng của VĐQG El Salvador mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG El Salvador 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aguila | 20 | 12 | 5 | 3 | 36 | 18 | 18 | 41 | T T H T T H |
2 | CD Cacahuatique | 20 | 13 | 1 | 6 | 24 | 16 | 8 | 40 | T B B T T T |
3 | Luis Angel Firpo | 20 | 12 | 3 | 5 | 32 | 28 | 4 | 39 | T T T T B H |
4 | A.D. Isidro Metapan | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 21 | 10 | 35 | B T H B H T |
5 | Alianza San Salvador | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 32 | B T H H B T |
6 | Once Deportivo Ahuachapan | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 32 | T B T T H H |
7 | Municipal Limeno | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 27 | T T T T B B |
8 | CD FAS | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 28 | 1 | 23 | B T B B T H |
9 | Fuerte San Francisco | 20 | 4 | 3 | 13 | 15 | 34 | -19 | 15 | B B B B B T |
10 | CD Dragon | 20 | 3 | 4 | 13 | 10 | 30 | -20 | 13 | B T B B B B |
11 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 20 | 1 | 6 | 13 | 11 | 28 | -17 | 9 | T H B B B B |
Cập nhật: