Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gualaceo SC vs 22 de Julio, 03h30 ngày 05/6
Kết quả Gualaceo SC vs 22 de Julio Đối đầu Gualaceo SC vs 22 de Julio Phong độ Gualaceo SC gần đây Phong độ 22 de Julio gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: Gualaceo SC vs 22 de Julio
- Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/6/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gualaceo SC vs 22 de Julio trước đây
- 26/03/202522 de Julio1 - 1Gualaceo SC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gualaceo SC vs 22 de Julio
- Thống kê lịch sử đối đầu Gualaceo SC vs 22 de Julio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gualaceo SC vs 22 de Julio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gualaceo SC vs 22 de Julio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gualaceo SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gualaceo SC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gualaceo SC thắng
Bại: là số trận Gualaceo SC thua
Thắng: là số trận Gualaceo SC thắng
Bại: là số trận Gualaceo SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gualaceo SC và 22 de Julio trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 22 | B T T T T B |
2 | Gualaceo SC | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T T H T B |
3 | 9 de Octubre | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 22 | H H T T T T |
4 | Cumbaya FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B B B H H |
5 | San Antonio(ECU) | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T T B T B |
6 | Guayaquil City | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H B H T |
7 | 22 de Julio | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 14 | T H H B B T |
8 | Atletico Vinotinto | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 | B T H T B B |
9 | CD Vargas Torres | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | H H B T B H |
10 | CD Independiente Juniors | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T H H B H |
11 | SC Imbabura | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B B T B H |
Cập nhật: