Kết quả Cumbaya FC vs Gualaceo SC, 03h30 ngày 01/05
Kết quả Cumbaya FC vs Gualaceo SC Đối đầu Cumbaya FC vs Gualaceo SC Phong độ Cumbaya FC gần đây Phong độ Gualaceo SC gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2
0.80U 2
1.001
1.95X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cumbaya FC vs Gualaceo SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 7
-
Cumbaya FC vs Gualaceo SC: Diễn biến chính
- 45'0-1
Tobias Donsanti
- 69'Jonathan Morocho Basurto0-1
- 84'0-2
Denilson Josue Ovando Ramirez
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Cumbaya FC vs Gualaceo SC: Số liệu thống kê
- Cumbaya FCGualaceo SC
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài6
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 70Pha tấn công73
-
- 37Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |