Kết quả CD Independiente Juniors vs Cumbaya FC, 03h30 ngày 26/03
Kết quả CD Independiente Juniors vs Cumbaya FC Đối đầu CD Independiente Juniors vs Cumbaya FC Phong độ CD Independiente Juniors gần đây Phong độ Cumbaya FC gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/03/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2.25
0.94U 2.25
0.801
2.10X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.60-0
1.28O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Independiente Juniors vs Cumbaya FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 2
-
CD Independiente Juniors vs Cumbaya FC: Diễn biến chính
- 2'0-0
- 19'0-1Mario Solis(OW)
- 30'0-2
Jonathan de la Cruz
- 50'0-2
- 90'0-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Independiente Juniors vs Cumbaya FC: Số liệu thống kê
- CD Independiente JuniorsCumbaya FC
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 115Pha tấn công98
-
- 31Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |