Kết quả Turbine Potsdam Nữ vs SC Freiburg Nữ, 18h00 ngày 08/03

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Turbine Potsdam Nữ vs SC Freiburg Nữ: Diễn biến chính

  • 43'
    Bernhardt E.
    0-0
  • 55'
    0-0
    Vobian S.
  • 70'
    Gnadig A.
    0-0
  • 83'
    0-1
    goal Zicai C.
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Turbine Potsdam Nữ vs SC Freiburg Nữ: Số liệu thống kê

  • Turbine Potsdam Nữ
    SC Freiburg Nữ
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 221
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 50%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    56
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 12
    Long pass
    32
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 17 14 2 1 44 12 32 44 T T T T T T
2 Eintracht Frankfurt (W) 16 12 2 2 53 14 39 38 T T T T B T
3 VfL Wolfsburg (W) 17 12 2 3 42 14 28 38 T T H T T B
4 Bayer Leverkusen (W) 17 11 3 3 32 14 18 36 T B H B T T
5 SC Freiburg (W) 16 9 2 5 25 22 3 29 B B B T T T
6 Hoffenheim (W) 17 9 0 8 31 23 8 27 T T B T B T
7 RB Leipzig (W) 17 8 2 7 27 28 -1 26 T B T T B H
8 Werder Bremen (W) 17 7 2 8 20 30 -10 23 B T B B T B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 17 4 4 9 17 21 -4 16 B H H T B T
10 Koln (W) 17 1 4 12 11 44 -33 7 B H H B B B
11 Carl Zeiss Jena (W) 17 0 4 13 5 35 -30 4 B B B B B H
12 Turbine Potsdam (W) 17 0 1 16 4 54 -50 1 B B B B B B