Đối đầu Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05 Đối đầu Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05 Phong độ Wiedenbruck gần đây Phong độ Uerdingen KFC 05 gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05 trước đây
- 22/01/2022Wiedenbruck5 - 1Uerdingen KFC 050 - 0W
- 26/08/2021Uerdingen KFC 052 - 3Wiedenbruck1 - 0W
- 13/05/2018Wiedenbruck0 - 5Uerdingen KFC 050 - 2L
- 11/11/2017Uerdingen KFC 052 - 1Wiedenbruck1 - 0L
- 29/04/2015Uerdingen KFC 051 - 1Wiedenbruck0 - 1D
- 06/09/2014Wiedenbruck3 - 1Uerdingen KFC 050 - 1W
- 12/04/2014Uerdingen KFC 051 - 3Wiedenbruck0 - 1W
- 19/10/2013Wiedenbruck3 - 5Uerdingen KFC 051 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs Uerdingen KFC 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiedenbruck (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Wiedenbruck (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiedenbruck thắng
Bại: là số trận Wiedenbruck thua
Thắng: là số trận Wiedenbruck thắng
Bại: là số trận Wiedenbruck thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiedenbruck và Uerdingen KFC 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 47 | 21 | 26 | 44 | T T B T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T B H T H |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 19 | 11 | 5 | 3 | 45 | 22 | 23 | 38 | T T T B T H |
4 | FV Illertissen | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 15 | 16 | 38 | B T T T H T |
5 | Wurzburger Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 36 | T H B T H T |
6 | TSV Buchbach | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 33 | T H T T H T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 20 | 8 | 6 | 6 | 35 | 32 | 3 | 30 | B H H H T B |
8 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
9 | Wacker Burghausen | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 30 | 0 | 27 | H B B H B B |
10 | Viktoria Aschaffenburg | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T H H T H |
11 | FC Augsburg II | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 36 | 2 | 25 | H B H H B T |
12 | Nurnberg (Youth) | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | T T H H B H |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 21 | 4 | 3 | 14 | 16 | 45 | -29 | 15 | B B H B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: