Đối đầu SV Elversberg vs Jahn Regensburg, 18h30 ngày 06/4
Kết quả SV Elversberg vs Jahn Regensburg Đối đầu SV Elversberg vs Jahn Regensburg Phong độ SV Elversberg gần đây Phong độ Jahn Regensburg gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: SV Elversberg vs Jahn Regensburg
- Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Elversberg vs Jahn Regensburg trước đây
- 02/11/2024Jahn Regensburg1 - 0SV Elversberg1 - 0L
- 26/04/2014Jahn Regensburg0 - 0SV Elversberg0 - 0D
- 23/11/2013SV Elversberg3 - 1Jahn Regensburg1 - 0W
- 01/03/2008SV Elversberg0 - 2Jahn Regensburg0 - 1L
- 11/08/2007Jahn Regensburg2 - 2SV Elversberg1 - 1D
- 25/02/2006SV Elversberg1 - 1Jahn Regensburg0 - 1D
- 27/08/2005Jahn Regensburg1 - 2SV Elversberg0 - 0W
- 09/04/2005SV Elversberg3 - 2Jahn Regensburg3 - 1W
- 02/10/2004Jahn Regensburg1 - 2SV Elversberg1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SV Elversberg vs Jahn Regensburg
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Elversberg vs Jahn Regensburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Elversberg vs Jahn Regensburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Đức | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Elversberg vs Jahn Regensburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Elversberg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
SV Elversberg (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Elversberg thắng
Bại: là số trận SV Elversberg thua
Thắng: là số trận SV Elversberg thắng
Bại: là số trận SV Elversberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Elversberg và Jahn Regensburg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 28 | 14 | 10 | 4 | 61 | 32 | 29 | 52 | T B T T H T |
2 | FC Koln | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | H B T T T B |
3 | Kaiserslautern | 27 | 13 | 7 | 7 | 49 | 41 | 8 | 46 | H B T H B T |
4 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
5 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
6 | Magdeburg | 27 | 11 | 10 | 6 | 53 | 41 | 12 | 43 | T B T H B H |
7 | Hannover 96 | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 27 | 7 | 43 | H T H T H B |
8 | SV Elversberg | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 32 | 13 | 41 | T H T H B H |
9 | Nurnberg | 28 | 12 | 5 | 11 | 47 | 44 | 3 | 41 | H B T T B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Hertha Berlin | 28 | 10 | 5 | 13 | 42 | 44 | -2 | 35 | H B B T T T |
12 | Darmstadt | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 45 | 2 | 34 | T B T B B T |
13 | Schalke 04 | 27 | 9 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 34 | T B T T B H |
14 | Greuther Furth | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T H B H B |
15 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
16 | Eintracht Braunschweig | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | B H H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 27 | 4 | 11 | 12 | 27 | 33 | -6 | 23 | B H H B H T |
18 | Jahn Regensburg | 27 | 5 | 4 | 18 | 16 | 55 | -39 | 19 | H B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: