Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Greuther Furth vs Hamburger SV, 20h30 ngày 18/5
Kết quả Greuther Furth vs Hamburger SV Đối đầu Greuther Furth vs Hamburger SV Phong độ Greuther Furth gần đây Phong độ Hamburger SV gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Greuther Furth vs Hamburger SV
- Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Greuther Furth vs Hamburger SV trước đây
- 21/12/2024Hamburger SV5 - 0Greuther Furth3 - 0L
- 31/03/2024Greuther Furth1 - 1Hamburger SV0 - 0D
- 21/10/2023Hamburger SV2 - 0Greuther Furth2 - 0L
- 21/05/2023Hamburger SV2 - 1Greuther Furth1 - 0L
- 10/11/2022Greuther Furth1 - 0Hamburger SV1 - 0W
- 13/02/2021Hamburger SV0 - 0Greuther Furth0 - 0D
- 17/10/2020Greuther Furth0 - 1Hamburger SV0 - 1L
- 17/05/2020Greuther Furth2 - 2Hamburger SV1 - 1D
- 05/10/2019Hamburger SV2 - 0Greuther Furth0 - 0L
- 05/03/2019Hamburger SV1 - 0Greuther Furth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Greuther Furth vs Hamburger SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Greuther Furth vs Hamburger SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Greuther Furth vs Hamburger SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Greuther Furth vs Hamburger SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Greuther Furth (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Greuther Furth (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Greuther Furth thắng
Bại: là số trận Greuther Furth thua
Thắng: là số trận Greuther Furth thắng
Bại: là số trận Greuther Furth thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Greuther Furth và Hamburger SV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: