Đối đầu SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05, 00h00 ngày 18/4
Kết quả SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05 Đối đầu SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05 Phong độ SSV Jeddeloh gần đây Phong độ FC Teutonia 05 gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05 trước đây
- 29/09/2024FC Teutonia 052 - 2SSV Jeddeloh1 - 1D
- 24/03/2024FC Teutonia 051 - 1SSV Jeddeloh1 - 1D
- 30/09/2023SSV Jeddeloh0 - 1FC Teutonia 050 - 0L
- 29/04/2023SSV Jeddeloh2 - 0FC Teutonia 051 - 0W
- 23/10/2022FC Teutonia 052 - 4SSV Jeddeloh0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05
- Thống kê lịch sử đối đầu SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SSV Jeddeloh vs FC Teutonia 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SSV Jeddeloh (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
SSV Jeddeloh (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SSV Jeddeloh thắng
Bại: là số trận SSV Jeddeloh thua
Thắng: là số trận SSV Jeddeloh thắng
Bại: là số trận SSV Jeddeloh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SSV Jeddeloh và FC Teutonia 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 29 | 21 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 68 | B T B T T T |
2 | Hallescher FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 45 | 20 | 25 | 58 | H T H T B T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 29 | 15 | 8 | 6 | 53 | 34 | 19 | 53 | T B T H T T |
4 | Zwickau | 29 | 16 | 4 | 9 | 40 | 39 | 1 | 52 | T T B T B T |
5 | Carl Zeiss Jena | 29 | 14 | 7 | 8 | 62 | 41 | 21 | 49 | T T B T B T |
6 | Greifswalder FC | 29 | 12 | 8 | 9 | 42 | 30 | 12 | 44 | B T H H T B |
7 | VSG Altglienicke | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | B T T B T T |
8 | Berliner FC Dynamo | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | H T T B T B |
9 | Chemnitzer | 29 | 10 | 11 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | H B H T H H |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 29 | 12 | 2 | 15 | 46 | 53 | -7 | 38 | B B B B H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 48 | -14 | 37 | T T B T H H |
12 | SV Babelsberg 03 | 29 | 8 | 10 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 | H T B H T B |
13 | Hertha Zehlendorf | 29 | 7 | 8 | 14 | 42 | 51 | -9 | 29 | H T B T H B |
14 | BFC Viktoria 1889 | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 47 | -16 | 29 | B T T B B H |
15 | BSG Chemie Leipzig | 29 | 7 | 8 | 14 | 25 | 50 | -25 | 29 | B H B B H H |
16 | Eilenburg | 29 | 6 | 8 | 15 | 34 | 51 | -17 | 26 | B B H T B H |
17 | FSV luckenwalde | 29 | 5 | 10 | 14 | 22 | 40 | -18 | 25 | H B T T B B |
18 | VFC Plauen | 29 | 4 | 6 | 19 | 25 | 53 | -28 | 18 | B B B H B H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: