Đối đầu Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ, 20h00 ngày 07/12
Kết quả Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ Đối đầu Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ Phong độ Eintracht Frankfurt Nữ gần đây Phong độ RB Leipzig Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ
- Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ trước đây
- 17/02/2024RB Leipzig (W)2 - 1Eintracht Frankfurt (W)1 - 0L
- 07/10/2023Eintracht Frankfurt (W)3 - 1RB Leipzig (W)0 - 1W
- 19/11/2022RB Leipzig (W)2 - 1Eintracht Frankfurt (W)0 - 1L
- 06/12/2020RB Leipzig (W)0 - 4Eintracht Frankfurt (W)0 - 1W
- 08/08/2021RB Leipzig (W)2 - 5Eintracht Frankfurt (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt Nữ vs RB Leipzig Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt Nữ thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt Nữ thua
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt Nữ thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eintracht Frankfurt Nữ và RB Leipzig Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VfL Wolfsburg (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | Eintracht Frankfurt (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 32 | 5 | 27 | 23 | T T B H T T |
3 | Bayern Munchen (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 23 | T B T H H T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 23 | T H B T T T |
5 | Werder Bremen (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | B H T T T T |
6 | SC Freiburg (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 18 | 0 | 17 | T B T B H T |
7 | RB Leipzig (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T B T H B |
8 | Hoffenheim (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 18 | -1 | 12 | T T T B B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 8 | B T B B H B |
10 | Carl Zeiss Jena (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 17 | -14 | 3 | B B H H B B |
11 | Koln (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 31 | -23 | 2 | B B H B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 31 | -30 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: