Đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W), 00h30 ngày 18/3
Kết quả FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W) Đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W) Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây Phong độ Eintracht Frankfurt Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W)
- Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W) trước đây
- 06/03/2024Eintracht Frankfurt (W)4 - 1FCR 2001 Duisburg (W)3 - 0L
- 22/10/2023Eintracht Frankfurt (W)5 - 1FCR 2001 Duisburg (W)4 - 0L
- 16/04/2023FCR 2001 Duisburg (W)0 - 1Eintracht Frankfurt (W)0 - 1L
- 23/10/2022Eintracht Frankfurt (W)3 - 2FCR 2001 Duisburg (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCR 2001 Duisburg (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FCR 2001 Duisburg (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCR 2001 Duisburg (W) thắng
Bại: là số trận FCR 2001 Duisburg (W) thua
Thắng: là số trận FCR 2001 Duisburg (W) thắng
Bại: là số trận FCR 2001 Duisburg (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCR 2001 Duisburg (W) và Eintracht Frankfurt (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 16 | 13 | 3 | 0 | 38 | 5 | 33 | 42 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 45 | 12 | 33 | 38 | T H T T T B |
3 | Hoffenheim (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | B T H T T T |
4 | Eintracht Frankfurt (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 18 | 8 | 26 | T T T B B B |
5 | SG Essen-Schonebeck (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 18 | 6 | 22 | B B H B T H |
6 | Werder Bremen (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 18 | 8 | 21 | T T H B B H |
7 | Bayer Leverkusen (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 18 | 6 | 21 | T B H T B H |
8 | SC Freiburg (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T B H T H |
9 | Koln (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 14 | B B B B H T |
10 | RB Leipzig (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 38 | -22 | 13 | B T H T B B |
11 | Nurnberg (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 44 | -35 | 8 | H T B B B B |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 15 | 0 | 4 | 11 | 9 | 41 | -32 | 4 | B B B H H B |
Cập nhật: