Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth), 19h00 ngày 17/5
Kết quả TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth) Đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth) Phong độ TSV Schwaben Augsburg gần đây Phong độ Bayern Munchen (Youth) gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth)
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth) trước đây
- 26/10/2024Bayern Munchen (Youth)3 - 0TSV Schwaben Augsburg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Bayern Munchen (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Schwaben Augsburg (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TSV Schwaben Augsburg (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSV Schwaben Augsburg thắng
Bại: là số trận TSV Schwaben Augsburg thua
Thắng: là số trận TSV Schwaben Augsburg thắng
Bại: là số trận TSV Schwaben Augsburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSV Schwaben Augsburg và Bayern Munchen (Youth) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 33 | 22 | 7 | 4 | 61 | 22 | 39 | 73 | T T B H H T |
2 | Hallescher FC | 33 | 21 | 7 | 5 | 56 | 24 | 32 | 70 | B T T T T T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 33 | 17 | 9 | 7 | 58 | 39 | 19 | 60 | T T B H T T |
4 | Zwickau | 33 | 18 | 5 | 10 | 45 | 44 | 1 | 59 | B T T T B H |
5 | Carl Zeiss Jena | 33 | 16 | 7 | 10 | 68 | 45 | 23 | 55 | B T B T T B |
6 | Greifswalder FC | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 34 | 15 | 52 | T B T H T H |
7 | Chemnitzer | 33 | 12 | 13 | 8 | 37 | 24 | 13 | 49 | H H T T H H |
8 | Berliner FC Dynamo | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | T B H H B T |
9 | VSG Altglienicke | 33 | 12 | 10 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 33 | 14 | 3 | 16 | 55 | 59 | -4 | 45 | H B T T H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 33 | 11 | 10 | 12 | 39 | 54 | -15 | 43 | H H B B T T |
12 | Hertha Zehlendorf | 33 | 9 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 35 | H B T B T B |
13 | SV Babelsberg 03 | 33 | 8 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 34 | T B B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 33 | 8 | 10 | 15 | 33 | 56 | -23 | 34 | H H T B H H |
15 | FSV luckenwalde | 33 | 7 | 10 | 16 | 28 | 45 | -17 | 31 | B B T B B T |
16 | Eilenburg | 33 | 7 | 10 | 16 | 43 | 61 | -18 | 31 | B H H T B H |
17 | BFC Viktoria 1889 | 33 | 8 | 7 | 18 | 34 | 58 | -24 | 31 | B H B H B H |
18 | VFC Plauen | 33 | 4 | 7 | 22 | 26 | 61 | -35 | 19 | B H B H B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: