Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Alemannia Aachen vs Saarbrucken, 19h00 ngày 10/5

Hạng 3 Đức 2024-2025: Alemannia Aachen vs Saarbrucken

  • Giải đấu: Hạng 3 Đức
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/5/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Alemannia Aachen vs Saarbrucken trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Alemannia Aachen vs Saarbrucken

- Thống kê lịch sử đối đầu Alemannia Aachen vs Saarbrucken: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 6 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Alemannia Aachen vs Saarbrucken: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Đức 3 2 1 0
Giao hữu CLB 2 0 2 0
Hạng 2 Đức 4 4 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Alemannia Aachen vs Saarbrucken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Alemannia Aachen (sân nhà) 5 3 2 0
Alemannia Aachen (sân khách) 4 3 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alemannia Aachen thắng
Bại: là số trận Alemannia Aachen thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alemannia AachenSaarbrucken trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 36 19 10 7 68 39 29 67 T H B T T H
2 Arminia Bielefeld 36 19 9 8 61 35 26 66 T T T T T H
3 Saarbrucken 36 17 11 8 55 42 13 62 H T H B T T
4 Hansa Rostock 36 18 6 12 52 41 11 60 T T B T T T
5 Energie Cottbus 36 17 8 11 60 49 11 59 B B B T H B
6 Viktoria koln 36 16 5 15 53 48 5 53 T T B B T B
7 SC Verl 36 14 11 11 57 53 4 53 T B B H T B
8 Rot-Weiss Essen 36 15 7 14 51 52 -1 52 T T T T B T
9 Ingolstadt 36 13 12 11 66 59 7 51 H H H B B B
10 TSV 1860 Munchen 36 15 6 15 54 58 -4 51 T T T T B B
11 SV Wehen Wiesbaden 36 13 10 13 54 57 -3 49 H B H T B T
12 Erzgebirge Aue 36 15 4 17 49 61 -12 49 T B B T B T
13 VfL Osnabruck 36 13 9 14 45 49 -4 48 H B T T B T
14 Alemannia Aachen 36 11 14 11 39 40 -1 47 B H T B T B
15 SV Waldhof Mannheim 36 10 13 13 42 44 -2 43 H B B H H T
16 Borussia Dortmund (Youth) 36 11 10 15 52 57 -5 43 H T T B B B
17 VfB Stuttgart II 36 11 10 15 47 58 -11 43 B B H H H T
18 Hannover 96 Am 36 8 10 18 49 67 -18 34 B H H H T H
19 SV Sandhausen 36 8 8 20 46 63 -17 32 B B B B B B
20 Unterhaching 36 4 13 19 39 67 -28 25 T H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: