Kết quả SC Paderborn 07 vs Nurnberg, 00h30 ngày 23/11
Kết quả SC Paderborn 07 vs Nurnberg Đối đầu SC Paderborn 07 vs Nurnberg Phong độ SC Paderborn 07 gần đây Phong độ Nurnberg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:30
- SC Paderborn 07 2 13Nurnberg 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 3
1.04U 3
0.841
1.80X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Nurnberg
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13
-
SC Paderborn 07 vs Nurnberg: Diễn biến chính
- 6'Adriano Grimaldi (Assist:Filip Bilbija)1-0
- 8'1-1Danilo Soares (Assist:Mahir Madatov)
- 21'Felix Gotze1-1
- 36'1-1Danilo Soares
- 51'1-2Stefanos Tzimas (Assist:Oliver Rose-Villadsen)
- 54'Filip Bilbija Penalty awarded1-2
- 55'Raphael Obermair2-2
- 59'2-2Berkay Yilmaz
Danilo Soares - 66'2-2Nick Seidel
Ondrej Karafiat - 70'Luca Herrmann
Luis Engelns2-2 - 72'Santiago Castaneda2-2
- 78'2-2Finn Jeltsch
- 78'Adriano Grimaldi2-2
- 79'Ilyas Ansah
Sven Michel2-2 - 86'2-2Berkay Yilmaz
- 90'David Kinsombi
Filip Bilbija2-2 - 90'Calvin Brackelmann (Assist:Aaron Zehnter)3-2
-
SC Paderborn 07 vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
- SC Paderborn 073-4-2-130Markus Schubert4Calvin Brackelmann20Felix Gotze25Tjark Scheller32Aaron Zehnter5Santiago Castaneda46Luis Engelns23Raphael Obermair7Filip Bilbija11Sven Michel39Adriano Grimaldi10Julian Justvan30Mahir Madatov9Stefanos Tzimas2Oliver Rose-Villadsen20Caspar Jander17Jens Castrop3Danilo Soares4Finn Jeltsch31Robin Knoche44Ondrej Karafiat1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
- 29Ilyas Ansah8David Kinsombi19Luca Herrmann9Mika Baur10Koen Kostons1Pelle Boevink21Anton Bauerle42Adrian Bravo-Sanchez17Laurin CurdaNick Seidel 33Berkay Yilmaz 21Rafael Lubach 18Florian Pickel 7Florian Flick 6Christian Mathenia 26Simon Joachims 35Tim Janisch 32Janni Serra 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Lukas KwasniokCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Nurnberg: Số liệu thống kê
- SC Paderborn 07Nurnberg
- 7Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút2
-
- 11Sút Phạt13
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 346Số đường chuyền526
-
- 84%Chuyền chính xác88%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị0
-
- 22Đánh đầu18
-
- 12Đánh đầu thành công8
-
- 2Cứu thua3
-
- 20Rê bóng thành công15
-
- 3Đánh chặn3
-
- 11Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 20Cản phá thành công15
-
- 14Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 24Long pass27
-
- 63Pha tấn công92
-
- 26Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation