Kết quả Greuther Furth vs Nurnberg, 18h30 ngày 20/10
Kết quả Greuther Furth vs Nurnberg Đối đầu Greuther Furth vs Nurnberg Phong độ Greuther Furth gần đây Phong độ Nurnberg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202418:30
- Greuther Furth 30Nurnberg 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 3
0.88U 3
0.981
1.75X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Nurnberg
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 9
-
Greuther Furth vs Nurnberg: Diễn biến chính
- 13'0-1Mahir Madatov (Assist:Julian Justvan)
- 18'0-2Stefanos Tzimas (Assist:Danilo Soares)
- 26'Dennis Srbeny
Gideon Jung0-2 - 26'0-2Jens Castrop Goal Disallowed
- 32'Branimir Hrgota0-2
- 34'0-3Stefanos Tzimas
- 40'Niko Gieselmann0-3
- 46'Gian-Luca Itter
Sacha Banse0-3 - 46'Jomaine Consbruch
Niko Gieselmann0-3 - 56'0-3Mahir Madatov
- 62'Nemanja Motika
Roberto Massimo0-3 - 62'0-3Benjamin Goller
Mahir Madatov - 64'0-3Stefanos Tzimas
- 74'0-3Lukas Schleimer
Stefanos Tzimas - 75'0-3Rafael Lubach
Julian Justvan - 80'Damian Michalski
Jomaine Consbruch0-3 - 83'Nemanja Motika0-3
- 88'0-4Lukas Schleimer
- 90'0-4Nick Seidel
Finn Jeltsch - 90'0-4Florian Flick
Jens Castrop
-
Greuther Furth vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
- Greuther Furth3-4-1-244Nahuel Noll33Maximilian Dietz23Gideon Jung18Marco Meyerhofer17Niko Gieselmann37Julian Green6Sacha Banse2Simon Asta10Branimir Hrgota11Roberto Massimo9Noel Futkeu9Stefanos Tzimas30Mahir Madatov2Oliver Rose-Villadsen20Caspar Jander10Julian Justvan17Jens Castrop3Danilo Soares4Finn Jeltsch31Robin Knoche44Ondrej Karafiat1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
- 7Dennis Srbeny27Gian-Luca Itter14Jomaine Consbruch4Damian Michalski22Nemanja Motika8Marlon Mustapha3Oualid Mhamdi1Nils-Jonathan Korber5Reno MunzRafael Lubach 18Benjamin Goller 14Lukas Schleimer 36Florian Flick 6Nick Seidel 33Florian Pickel 7Christian Mathenia 26Enrico Valentini 22Berkay Yilmaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexander ZornigerCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Nurnberg: Số liệu thống kê
- Greuther FurthNurnberg
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút0
-
- 19Sút Phạt25
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 502Số đường chuyền393
-
- 84%Chuyền chính xác79%
-
- 20Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị7
-
- 16Đánh đầu14
-
- 7Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công29
-
- 2Đánh chặn10
-
- 16Ném biên12
-
- 14Cản phá thành công29
-
- 9Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 39Long pass25
-
- 106Pha tấn công82
-
- 51Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation