Kết quả Viborg vs Midtjylland, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Viborg vs Midtjylland Đối đầu Viborg vs Midtjylland Phong độ Viborg gần đây Phong độ Midtjylland gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:00
- Viborg 21Midtjylland 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.85O 2.75
0.76U 2.75
0.921
2.90X
3.752
2.05Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viborg vs Midtjylland
-
Sân vận động: Viborg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Viborg vs Midtjylland: Diễn biến chính
- 37'0-0Ousmane Diao
- 40'Ivan Nasberg (Assist:Thomas Jorgensen)1-0
- 46'1-0Gogorza
Ousmane Diao - 56'1-0Valdemar Andreasen
Denil Castillo - 65'Ibrahim Said
Charly Horneman1-0 - 65'Mads Sondergaard
Thomas Jorgensen1-0 - 74'1-0Kristoffer Askildsen
Pedro Bravo - 74'1-0Victor Lind
Jan Kuchta - 81'Jakob Vester
Magnus Westergaard1-0 - 81'Anosike Ementa
Renato Júnior1-0 - 84'1-0Paulo Victor da Silva,Paulinho
Kevin Mbabu - 85'Jeppe Gronning1-0
- 88'Mads Sondergaard1-0
- 90'Nicolas Burgy
Jean-Manuel Mbom1-0
-
Viborg vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị
- Viborg4-3-316Oscar Hedvall24Daniel Anyembe2Ivan Nasberg23Oliver Bundgaard18Jean-Manuel Mbom28Magnus Westergaard13Jeppe Gronning12Thomas Jorgensen10Isak Jensen11Renato Júnior17Charly Horneman18Adam Buksa25Jan Kuchta21Denil Castillo73Jose Carlos Ferreira Junior19Pedro Bravo24Oliver Sorensen43Kevin Mbabu4Ousmane Diao22Mads Bech Sorensen6Joel Andersson16Elias Rafn Olafsson
- Đội hình dự bị
- 4Nicolas Burgy14Anosike Ementa32Lukas Kirkegaard30Srdjan Kuzmic1Lucas Lund Pedersen55Stipe Radic8Ibrahim Said6Mads Sondergaard37Jakob VesterKristoffer Askildsen 17Victor Bak Jensen 55Valdemar Andreasen 20Adam Gabriel 13Gogorza 41Han-beom Lee 3Victor Lind 53Jonas Lossl 1Paulo Victor da Silva,Paulinho 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jacob FriisThomas Thomasberg
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Viborg vs Midtjylland: Số liệu thống kê
- ViborgMidtjylland
- 3Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 7Sút Phạt11
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 4Cứu thua7
-
- 100Pha tấn công102
-
- 37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs