Đối đầu Sonderjyske vs Silkeborg, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Sonderjyske vs Silkeborg Đối đầu Sonderjyske vs Silkeborg Phong độ Sonderjyske gần đây Phong độ Silkeborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Sonderjyske vs Silkeborg
- Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Silkeborg trước đây
- 21/07/2024Silkeborg1 - 0Sonderjyske0 - 0L
- 01/11/2021Sonderjyske0 - 6Silkeborg0 - 1L
- 20/07/2021Silkeborg0 - 0Sonderjyske0 - 0D
- 27/06/2020Sonderjyske1 - 0Silkeborg0 - 0W
- 08/07/2023Sonderjyske1 - 2Silkeborg1 - 1L
- 05/02/2022Silkeborg1 - 0Sonderjyske0 - 0L
- 20/01/2021Silkeborg3 - 5Sonderjyske0 - 1W
- 14/08/2020Sonderjyske1 - 3Silkeborg0 - 2L
- 06/04/2023Silkeborg3 - 2Sonderjyske0 - 2L
- 09/03/2023Sonderjyske0 - 2Silkeborg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sonderjyske vs Silkeborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Silkeborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Silkeborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Silkeborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Sonderjyske (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sonderjyske và Silkeborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Nordsjaelland | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 32 | 3 | 32 | T H T B T T |
6 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
7 | Silkeborg | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T B H B T |
8 | Viborg | 19 | 5 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 21 | B T H B B B |
9 | Aalborg | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | H H H B B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: