Đối đầu Naestved vs Middelfart G og, 18h00 ngày 22/9
Kết quả Naestved vs Middelfart G og Đối đầu Naestved vs Middelfart G og Phong độ Naestved gần đây Phong độ Middelfart G og gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Naestved vs Middelfart G og
- Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naestved vs Middelfart G og trước đây
- 23/10/2021Middelfart G og1 - 2Naestved1 - 1W
- 19/09/2021Naestved4 - 0Middelfart G og2 - 0W
- 27/05/2018Naestved4 - 0Middelfart G og3 - 0W
- 21/04/2018Middelfart G og1 - 2Naestved1 - 0W
- 31/05/2015Naestved1 - 0Middelfart G og1 - 0W
- 18/10/2014Middelfart G og1 - 2Naestved1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Naestved vs Middelfart G og
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Middelfart G og: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Middelfart G og: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Middelfart G og: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Naestved (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naestved và Middelfart G og trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T T B T T |
2 | HIK Hellerup | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T B H T |
3 | Aarhus Fremad | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | B T B H T T |
4 | Skive IK | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 12 | T B B T T T |
5 | BK Frem | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T B H B |
6 | AB Copenhagen | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | B T T T H B |
7 | Middelfart G og | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 | T B T T B H |
8 | Helsingor | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H B T B |
9 | Naestved | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | T B B T H H |
10 | Ishoj IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B B T H T |
11 | Thisted FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | H T B B H B |
12 | Nykobing FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 19 | -17 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: