Đối đầu Thisted FC vs Helsingor, 18h00 ngày 06/4
Kết quả Thisted FC vs Helsingor Đối đầu Thisted FC vs Helsingor Phong độ Thisted FC gần đây Phong độ Helsingor gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Thisted FC vs Helsingor
- Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thisted FC vs Helsingor trước đây
- 24/08/2024Helsingor2 - 0Thisted FC1 - 0L
- 27/06/2020Helsingor3 - 0Thisted FC2 - 0L
- 18/10/2022Thisted FC2 - 1Helsingor1 - 0W
- 21/04/2019Helsingor1 - 2Thisted FC1 - 0W
- 03/03/2019Thisted FC1 - 3Helsingor0 - 1L
- 09/09/2018Helsingor0 - 1Thisted FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Thisted FC vs Helsingor
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs Helsingor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs Helsingor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs Helsingor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thisted FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thisted FC (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thisted FC và Helsingor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 21 | 13 | 2 | 6 | 35 | 16 | 19 | 41 | H T T B T T |
2 | Fremad Amager | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 23 | 7 | 39 | T B T H B B |
3 | Middelfart G og | 21 | 11 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 37 | B H B T T T |
4 | Naestved | 21 | 9 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 32 | T T B H T B |
5 | AB Copenhagen | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T B T T H T |
6 | Skive IK | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H B T T B |
7 | BK Frem | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 21 | 4 | 30 | H T T H B T |
8 | HIK Hellerup | 21 | 8 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 28 | B B B T T B |
9 | Ishoj IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 24 | H H T B B T |
10 | Helsingor | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H H B B H |
11 | Thisted FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B B T H B |
12 | Nykobing FC | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 40 | -26 | 11 | B T B B B B |
Cập nhật: