Đối đầu Randers FC vs Brondby IF, 01h00 ngày 11/3
Kết quả Randers FC vs Brondby IF Nhận định, soi kèo Randers vs Brondby, 1h ngày 11/3 Đối đầu Randers FC vs Brondby IF Phong độ Randers FC gần đây Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Brondby IF
- Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Brondby IF trước đây
- 25/08/2024Brondby IF2 - 2Randers FC0 - 1D
- 22/10/2023Randers FC2 - 2Brondby IF1 - 1D
- 03/09/2023Brondby IF3 - 1Randers FC3 - 0L
- 07/05/2023Randers FC1 - 3Brondby IF0 - 3L
- 23/04/2023Brondby IF0 - 4Randers FC0 - 2W
- 09/10/2022Randers FC2 - 3Brondby IF1 - 1L
- 11/09/2022Brondby IF2 - 2Randers FC1 - 1D
- 01/05/2022Randers FC2 - 1Brondby IF1 - 1W
- 03/04/2022Brondby IF0 - 1Randers FC0 - 1W
- 03/11/2023Randers FC0 - 1Brondby IF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Randers FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
5 | Brondby IF | 20 | 8 | 8 | 4 | 38 | 26 | 12 | 32 | H H T T H H |
6 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: