Đối đầu Brondby IF vs Lyngby, 01h00 ngày 04/3
Kết quả Brondby IF vs Lyngby Nhận định, Soi kèo Brondby IF vs Lyngby, 1h00 ngày 4/3 Đối đầu Brondby IF vs Lyngby Phong độ Brondby IF gần đây Phong độ Lyngby gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Brondby IF vs Lyngby
- Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brondby IF vs Lyngby trước đây
- 04/08/2024Lyngby0 - 2Brondby IF0 - 2W
- 27/11/2023Lyngby3 - 3Brondby IF0 - 2D
- 13/08/2023Brondby IF3 - 0Lyngby1 - 0W
- 05/03/2023Lyngby1 - 0Brondby IF0 - 0L
- 02/10/2022Brondby IF3 - 3Lyngby2 - 1D
- 14/02/2021Lyngby0 - 4Brondby IF0 - 2W
- 01/12/2020Brondby IF4 - 1Lyngby1 - 0W
- 05/07/2022Brondby IF1 - 0Lyngby0 - 0W
- 22/01/2022Brondby IF1 - 4Lyngby1 - 0L
- 26/05/2020Brondby IF2 - 1Lyngby0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Brondby IF vs Lyngby
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Lyngby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Lyngby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Lyngby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IF (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Brondby IF (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brondby IF và Lyngby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T T T T H |
2 | Midtjylland | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | B T T T B T |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Silkeborg | 20 | 8 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T B H B T T |
6 | Nordsjaelland | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T B T T B |
7 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
8 | Viborg | 20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 36 | -2 | 24 | T H B B B T |
9 | Aalborg | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 18 | H H B B B H |
10 | Sonderjyske | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 16 | H H T B B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 45 | -25 | 10 | H B B T H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: