Đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC, 00h00 ngày 05/4
Kết quả AB Copenhagen vs Nykobing FC Đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC Phong độ AB Copenhagen gần đây Phong độ Nykobing FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: AB Copenhagen vs Nykobing FC
- Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC trước đây
- 10/08/2024Nykobing FC1 - 0AB Copenhagen1 - 0L
- 18/05/2024AB Copenhagen1 - 1Nykobing FC0 - 1D
- 27/04/2024Nykobing FC0 - 1AB Copenhagen0 - 1W
- 28/03/2024AB Copenhagen2 - 3Nykobing FC0 - 2L
- 05/08/2023Nykobing FC0 - 0AB Copenhagen0 - 0D
- 15/05/2021Nykobing FC3 - 0AB Copenhagen1 - 0L
- 08/11/2020AB Copenhagen1 - 6Nykobing FC0 - 4L
- 28/01/2023AB Copenhagen2 - 1Nykobing FC1 - 0W
- 23/02/2020Nykobing FC2 - 1AB Copenhagen1 - 0L
- 17/02/2018AB Copenhagen2 - 3Nykobing FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Copenhagen (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
AB Copenhagen (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AB Copenhagen và Nykobing FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 20 | 12 | 3 | 5 | 30 | 20 | 10 | 39 | B T B T H B |
2 | Aarhus Fremad | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 16 | 15 | 38 | B H T T B T |
3 | Middelfart G og | 20 | 10 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 34 | T B H B T T |
4 | Naestved | 20 | 9 | 5 | 6 | 21 | 22 | -1 | 32 | T T T B H T |
5 | Skive IK | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 23 | 2 | 31 | T T H B T T |
6 | AB Copenhagen | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 28 | T T B T T H |
7 | HIK Hellerup | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T B B B T T |
8 | BK Frem | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 27 | B H T T H B |
9 | Helsingor | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H H B B H |
10 | Thisted FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B B T H B |
11 | Ishoj IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 20 | 28 | -8 | 21 | B H H T B B |
12 | Nykobing FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 37 | -23 | 11 | H B T B B B |
Cập nhật: