Đối đầu Aalborg vs FC Copenhagen, 00h00 ngày 03/3
Kết quả Aalborg vs FC Copenhagen Đối đầu Aalborg vs FC Copenhagen Phong độ Aalborg gần đây Phong độ FC Copenhagen gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aalborg vs FC Copenhagen
- Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalborg vs FC Copenhagen trước đây
- 24/09/2024FC Copenhagen2 - 0Aalborg0 - 0L
- 26/02/2023FC Copenhagen1 - 0Aalborg0 - 0L
- 24/07/2022Aalborg1 - 3FC Copenhagen0 - 1L
- 22/05/2022FC Copenhagen3 - 0Aalborg2 - 0L
- 03/04/2022Aalborg0 - 1FC Copenhagen0 - 0L
- 29/11/2021Aalborg1 - 3FC Copenhagen1 - 3L
- 18/07/2021FC Copenhagen2 - 2Aalborg1 - 1D
- 04/02/2021Aalborg2 - 3FC Copenhagen2 - 0L
- 18/10/2020FC Copenhagen1 - 2Aalborg0 - 2W
- 18/05/2023FC Copenhagen1 - 0Aalborg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aalborg vs FC Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs FC Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs FC Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs FC Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Aalborg (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalborg và FC Copenhagen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | B T T T B T |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Silkeborg | 20 | 8 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T B H B T T |
6 | Nordsjaelland | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T B T T B |
7 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
8 | Viborg | 20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 36 | -2 | 24 | T H B B B T |
9 | Aalborg | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | H H H B B B |
10 | Sonderjyske | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 16 | H H T B B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 45 | -25 | 10 | H B B T H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: