Kết quả Midtjylland Reserve vs Viborg Reserve, 19h00 ngày 24/04
Kết quả Midtjylland Reserve vs Viborg Reserve Đối đầu Midtjylland Reserve vs Viborg Reserve Phong độ Midtjylland Reserve gần đây Phong độ Viborg Reserve gần đây
- Thứ hai, Ngày 24/04/202319:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland Reserve vs Viborg Reserve
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Giải trẻ Đan Mạch 2022-2023 » vòng 1
-
Midtjylland Reserve vs Viborg Reserve: Diễn biến chính
- 5'1-0
- 16'2-0
- 30'2-1
- BXH Giải trẻ Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Midtjylland Reserve vs Viborg Reserve: Số liệu thống kê
- Midtjylland ReserveViborg Reserve
- 5Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 7Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 94Pha tấn công68
-
- 53Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nordsjaelland Reserve | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | T B H T T T |
2 | Aalborg BK Reserve | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B B T H T |
3 | Odense BK Reserve | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T T B T |
4 | Esbjerg FB Reserve | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B T T T B |
5 | Horsens Reserve | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H T T H B H |
6 | Kobenhavn Reserve | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T H H H |
7 | Brondby Reserve | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Aarhus AGF Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | B H T B T B |
9 | Viborg Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | B H B T B T |
10 | Randers FC Reserve | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | B H B T H H |
11 | Midtjylland Reserve | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B B T B T B |
12 | Sonderjyske Reserve | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | B T B B T B |
13 | Lyngby Reserve | 5 | 1 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 5 | B H T H B |
14 | Silkeborg IF Reserve | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | T H B B H B |
15 | Vejle Reserve | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 4 | B B B H B T |