Kết quả BS Bouhajla vs CO Sidi Bouzid, 22h00 ngày 16/05
Kết quả BS Bouhajla vs CO Sidi Bouzid Đối đầu BS Bouhajla vs CO Sidi Bouzid Phong độ BS Bouhajla gần đây Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.60-0
1.11O 2.25
0.95U 2.25
0.751
2.40X
2.502
3.20Hiệp 1+0
0.74-0
0.98O 0.75
0.60U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BS Bouhajla vs CO Sidi Bouzid
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 25
-
BS Bouhajla vs CO Sidi Bouzid: Diễn biến chính
- 70'Midani F.1-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
BS Bouhajla vs CO Sidi Bouzid: Số liệu thống kê
- BS BouhajlaCO Sidi Bouzid
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 139Pha tấn công153
-
- 77Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.S.Marsa | 26 | 15 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 53 | T T T T T T |
2 | Megrine | 26 | 15 | 7 | 4 | 49 | 23 | 26 | 52 | T H T T T T |
3 | Jendouba Sport | 26 | 14 | 7 | 5 | 38 | 19 | 19 | 49 | T T T B B B |
4 | ES Hamam-Sousse | 26 | 8 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 36 | H B T B B T |
5 | CS Korba | 26 | 9 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 36 | T B B B B B |
6 | CS.Hammam-Lif | 26 | 8 | 10 | 8 | 25 | 26 | -1 | 34 | H H H T B T |
7 | Croissant Msaken | 26 | 7 | 12 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | H T B H T B |
8 | A.S Ariana | 26 | 10 | 3 | 13 | 33 | 33 | 0 | 33 | B B B B B B |
9 | Kalaa Sport | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T B T B H |
10 | E. M. Mahdia | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | B T B B B B |
11 | SC Moknine | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 30 | -3 | 30 | H B T H T H |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 26 | 7 | 9 | 10 | 18 | 27 | -9 | 30 | H B T B T T |
13 | AS Oued Ellil | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | B T H T T H |
14 | ES Rades | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 50 | -34 | 14 | B B B T T H |