Kết quả Young Boys vs St. Gallen, 00h00 ngày 30/03
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.96O 3
0.84U 3
0.981
1.68X
4.202
4.05Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 1.25
0.87U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Young Boys vs St. Gallen
-
Sân vận động: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 29
-
Young Boys vs St. Gallen: Diễn biến chính
- 35'0-0Albert Vallci
- 39'Alan Virginius0-0
- 46'Darian Males
Joel Almada Monteiro0-0 - 47'Christian Fassnacht (Assist:Darian Males)1-0
- 56'1-0Lukas Gortler
- 68'Cedric Jan Itten
Chris Vianney Bedia1-0 - 68'1-0Chadrac Akolo
Jean Pierre Nsame - 68'1-0Bastien Toma
Lukas Gortler - 70'Sandro Lauper1-0
- 72'Lukasz Lakomy
Alan Virginius1-0 - 81'1-0Moustapha Cisse
Willem Geubbels - 81'1-0Kevin Csoboth
Albert Vallci - 85'Kastriot Imeri
Christian Fassnacht1-0 - 85'Mohamed Aly Camara
Rayan Raveloson1-0 - 90'Cedric Jan Itten1-0
-
Young Boys vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị
- Young Boys4-4-233Marvin Keller3Jaouen Hadjam23Loris Benito30Sandro Lauper24Zachary Athekame77Joel Almada Monteiro7Filip Ugrinic45Rayan Raveloson16Christian Fassnacht29Chris Vianney Bedia21Alan Virginius33Jean Pierre Nsame9Willem Geubbels28Hugo Vandermersch16Lukas Gortler8Jordi Quintilla20Albert Vallci19Lukas Daschner5Stephen Ambrosius4Jozo Stanic36Chima Chima Okoroji1Lawrence Ati Zigi
- Đội hình dự bị
- 13Mohamed Aly Camara14Miguel Chaiwa22Abdu Conte10Kastriot Imeri9Cedric Jan Itten8Lukasz Lakomy39Darian Males26David von BallmoosChadrac Akolo 10Moustapha Cisse 11Kevin Csoboth 77Abdoulaye Diaby 15Konrad Faber 22Felix Mambimbi 18Noah Yannick 14Bastien Toma 24Lukas Watkowiak 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Raphael WickyPeter Zeidler
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Young Boys vs St. Gallen: Số liệu thống kê
- Young BoysSt. Gallen
- 9Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút2
-
- 19Sút Phạt18
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 422Số đường chuyền291
-
- 80%Chuyền chính xác68%
-
- 18Phạm lỗi19
-
- 2Việt vị3
-
- 1Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công21
-
- 8Đánh chặn5
-
- 19Ném biên20
-
- 10Thử thách7
-
- 35Long pass34
-
- 122Pha tấn công62
-
- 53Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs Relegation Play-offs