Kết quả Young Boys vs Lugano, 22h30 ngày 23/02
Kết quả Young Boys vs Lugano Đối đầu Young Boys vs Lugano Phong độ Young Boys gần đây Phong độ Lugano gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 3
0.93U 3
0.951
1.94X
3.902
3.25Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Young Boys vs Lugano
-
Sân vận động: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 25
-
Young Boys vs Lugano: Diễn biến chính
- 25'0-0Georgios Koutsias
- 42'0-0Antonios Papadopoulos
- 65'0-0Shkelqim Vladi
Georgios Koutsias - 65'Alan Virginius
Abdu Conte0-0 - 65'Filip Ugrinic
Christian Fassnacht0-0 - 77'Cedric Jan Itten
Chris Vianney Bedia0-0 - 78'0-0Ousmane Doumbia
Hadj Mahmoud - 78'0-0Allan Arigoni
Yanis Cimignani - 78'0-0Hicham Mahou
Renato Steffen - 83'Ebrima Colley
Lukasz Lakomy0-0 - 84'Jaouen Hadjam (Assist:Ebrima Colley)1-0
- 87'1-0Kacper Przybylko
Anto Grgic - 90'Rayan Raveloson1-0
-
Young Boys vs Lugano: Đội hình chính và dự bị
- Young Boys4-3-1-233Marvin Keller22Abdu Conte23Loris Benito13Mohamed Aly Camara3Jaouen Hadjam8Lukasz Lakomy30Sandro Lauper45Rayan Raveloson16Christian Fassnacht77Joel Almada Monteiro29Chris Vianney Bedia70Georgios Koutsias11Renato Steffen25Uran Bislimi6Antonios Papadopoulos29Hadj Mahmoud8Anto Grgic21Yanis Cimignani17Lars Lukas Mai5Albian Hajdari46Mattia Zanotti1Amir Saipi
- Đội hình dự bị
- 14Miguel Chaiwa11Ebrima Colley9Cedric Jan Itten7Filip Ugrinic21Alan Virginius26David von Ballmoos4Tanguy ZoukrouAllan Arigoni 98Zachary Brault-Guillard 2Daniel dos Santos Barros 27Ousmane Doumbia 20Ayman El Wafi 22Hicham Mahou 18Sebastian Osigwe Ogenna 58Kacper Przybylko 93Shkelqim Vladi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Raphael WickyMattia Croci-Torti
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Young Boys vs Lugano: Số liệu thống kê
- Young BoysLugano
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 8Sút Phạt15
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 325Số đường chuyền470
-
- 79%Chuyền chính xác85%
-
- 15Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị3
-
- 3Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn7
-
- 16Ném biên27
-
- 1Woodwork1
-
- 10Thử thách3
-
- 22Long pass46
-
- 77Pha tấn công95
-
- 47Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 52 | T B T B B H |
3 | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | H B T H B T |
4 | Young Boys | 32 | 14 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | T T T T H B |
5 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | T H H B B H |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs Relegation Play-offs