Kết quả GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta, 20h00 ngày 19/04
Kết quả GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta Đối đầu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
1.00O 3.25
0.88U 3.25
0.861
1.62X
3.902
4.10Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.04O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta: Diễn biến chính
- 22'Vide Rubensson Wallin1-0
- 26'Bangaly Kouyate1-0
- 30'Kreshnik Tahiri1-0
- 32'1-1
Seppala E.
- 43'Alexander Beijar2-1
- 64'2-1Joonatan Sinkkonen
- 69'Benjamin Rekola3-1
- 80'3-1Jesse Jappinen
- 81'Vide Rubensson Wallin3-1
- 88'Henrik Hellsten3-1
- 90'Vide Rubensson Wallin4-1
- 90'4-1Savva Rots
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta: Số liệu thống kê
- GrIFK KauniainenPEPO Lappeenranta
- 5Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 118Pha tấn công113
-
- 62Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |