Kết quả Hartford Athletic vs Louisville City FC, 06h00 ngày 18/05
Kết quả Hartford Athletic vs Louisville City FC Đối đầu Hartford Athletic vs Louisville City FC Phong độ Hartford Athletic gần đây Phong độ Louisville City FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.96-1
0.80O 2.5
0.86U 2.5
0.901
5.00X
3.802
1.53Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hartford Athletic vs Louisville City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Hartford Athletic vs Louisville City FC: Diễn biến chính
- 32'0-0Adrien Perez
- 38'Sebastian Anderson0-0
- 40'0-1
Phillip Goodrum (Assist:Emanuel Perez)
- 45'Adewale Obalola0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Hartford Athletic vs Louisville City FC: Số liệu thống kê
- Hartford AthleticLouisville City FC
- 1Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 2Tổng cú sút4
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 10Sút Phạt7
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 227Số đường chuyền127
-
- 82%Chuyền chính xác71%
-
- 7Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 1Cứu thua0
-
- 7Rê bóng thành công4
-
- 1Đánh chặn0
-
- 13Ném biên12
-
- 7Cản phá thành công4
-
- 3Thử thách3
-
- 14Long pass9
-
- 49Pha tấn công44
-
- 20Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
18 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
19 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
20 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
21 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
22 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |