Kết quả Saipa vs Be'sat Kermanshah FC, 22h30 ngày 11/03
Kết quả Saipa vs Be'sat Kermanshah FC Đối đầu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC Phong độ Saipa gần đây Phong độ Be'sat Kermanshah FC gần đây
- Thứ ba, Ngày 11/03/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 2
1.03U 2
0.791
1.85X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.67O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 25
-
Saipa vs Be'sat Kermanshah FC: Diễn biến chính
- 28'0-0
- 61'0-0
- 73'0-0
- 75'Mohammad Sadegh Barani1-0
- 83'1-1
Shojaei M.
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Saipa vs Be'sat Kermanshah FC: Số liệu thống kê
- SaipaBe'sat Kermanshah FC
- 6Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 54Pha tấn công68
-
- 56Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 30 | 18 | 8 | 4 | 34 | 14 | 20 | 62 | T H T T H T |
2 | Peykan | 30 | 14 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 | 54 | H H T H T T |
3 | Ario Eslamshahr | 30 | 13 | 14 | 3 | 29 | 16 | 13 | 53 | T H T T H B |
4 | Saipa | 29 | 15 | 7 | 7 | 30 | 18 | 12 | 52 | H B T T T T |
5 | Sanat-Naft | 30 | 13 | 13 | 4 | 25 | 14 | 11 | 52 | H T B H T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 29 | 11 | 10 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B T T T H B |
7 | Pars Jonoubi Jam | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 29 | 3 | 43 | H H B B T H |
8 | Shahrdari Noshahr | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T H H H T B |
9 | Naft Bandar Abbas | 29 | 9 | 11 | 9 | 27 | 23 | 4 | 38 | T H B B T B |
10 | Mes krman | 29 | 7 | 16 | 6 | 21 | 18 | 3 | 37 | T B H H H B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 29 | 8 | 12 | 9 | 22 | 20 | 2 | 36 | H H B H B T |
12 | Naft Gachsaran | 29 | 8 | 11 | 10 | 20 | 21 | -1 | 35 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 29 | 6 | 13 | 10 | 30 | 36 | -6 | 31 | T B H H H H |
14 | Niroye Zamini | 29 | 5 | 14 | 10 | 15 | 18 | -3 | 29 | B H T T B H |
15 | Damash Gilan FC | 29 | 5 | 14 | 10 | 17 | 32 | -15 | 29 | H B H B T B |
16 | Shahr Raz FC | 29 | 5 | 10 | 14 | 18 | 31 | -13 | 25 | B H B H B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 29 | 2 | 15 | 12 | 18 | 33 | -15 | 21 | H B H B H H |
18 | Shahrdari Astara | 29 | 0 | 8 | 21 | 13 | 59 | -46 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation