Kết quả Gyori ETO vs Debrecin VSC, 00h00 ngày 15/03

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 24

  • Gyori ETO vs Debrecin VSC: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Kristiyan Malinov
  • 20'
    Paul Viore Anton
    0-0
  • 29'
    Rajmund Toth
    0-0
  • 44'
    Daniel Stefulj
    0-0
  • 45'
    Albion Marku
    0-0
  • 46'
    Ouijdi Sahli  
    Albion Marku  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Balazs Dzsudzsak
     Donat Barany
  • 62'
    0-0
     Tamas Szucs
     Kristiyan Malinov
  • 66'
    0-0
    Balazs Dzsudzsak
  • 77'
    Miljan Krpic  
    Nfansu Njie  
    0-0
  • 78'
    Miljan Krpic
    0-0
  • 81'
    0-0
     Dominik Kocsis
     Botond Vajda
  • 86'
    0-0
    Amos Youga
  • 90'
    Samsondin Ouro
    0-0
  • 90'
    Kevin Banati  
    Claudiu Vasile Bumba  
    0-0
  • Gyori ETO vs Debrecin VSC: Đội hình chính và dự bị

  • Gyori ETO4-2-3-1
    99
    Samuel Petras
    23
    Daniel Stefulj
    19
    Janos Szepe
    3
    Heitor
    22
    Albion Marku
    6
    Rajmund Toth
    5
    Paul Viore Anton
    10
    Claudiu Vasile Bumba
    44
    Samsondin Ouro
    80
    Zeljko Gavric
    11
    Nfansu Njie
    17
    Donat Barany
    25
    Maurides Roque Junior
    20
    Amos Youga
    99
    Brandon Domingues
    33
    Kristiyan Malinov
    77
    Mark Szecsi
    15
    Henrik Castegren
    26
    Adam Lang
    28
    Maximilian Hofmann
    22
    Botond Vajda
    47
    Krisztian Hegyi
    Debrecin VSC5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 90Kevin Banati
    8Ledio Beqja
    20Barnabas Biro
    25Deian Boldor
    47Adam Decsy
    7Mamady Diarra
    30Dino Grozdanic
    26Erik Gyurakovics
    24Miljan Krpic
    12Barnabas Ruisz
    77Ouijdi Sahli
    13Fabio Andre Freitas Vianna
    Neven Djurasek 6
    Balazs Dzsudzsak 10
    Imre Egri 24
    Shedrach Kaye 18
    Dominik Kocsis 21
    Gergo Kocsis 27
    Donat Palfi 86
    Arandjel Stojkovic 30
    Tamas Szucs 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Gyori ETO vs Debrecin VSC: Số liệu thống kê

  • Gyori ETO
    Debrecin VSC
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 26 16 4 6 43 27 16 52 T B H T T H
2 Ferencvarosi TC 26 14 8 4 43 25 18 50 T H T T H T
3 Paksi SE Honlapja 26 14 6 6 56 38 18 48 T H T T H T
4 MTK Hungaria 26 12 5 9 45 35 10 41 T T H T B H
5 Gyori ETO 26 9 10 7 36 31 5 37 T H T H T H
6 Diosgyor VTK 26 9 9 8 32 38 -6 36 B T B H H B
7 Ujpesti 26 7 10 9 28 36 -8 31 H B H B H B
8 Fehervar Videoton 26 8 6 12 32 38 -6 30 B T H H H B
9 ZalaegerzsegTE 26 7 8 11 31 35 -4 29 B H H B H T
10 Debrecin VSC 26 7 5 14 42 49 -7 26 B B B H T T
11 Nyiregyhaza 26 6 6 14 24 41 -17 24 H H B B B B
12 Kecskemeti TE 26 4 9 13 26 45 -19 21 B H H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation