Kết quả Bayern Munchen Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ, 20h15 ngày 30/03

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 18

  • Bayern Munchen Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Diễn biến chính

  • 56'
    Klara Buhl (Assist:Pernille Harder) goal 
    1-0
  • 68'
    Lea Schuller (Assist:Klara Buhl) goal 
    2-0
  • 72'
    Giulia Gwinn
    2-0
  • 80'
    2-0
    Kogel K.
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munchen Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Số liệu thống kê

  • Bayern Munchen Nữ
    Bayer Leverkusen Nữ
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    325
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 36
    Long pass
    9
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 19 16 2 1 49 12 37 50 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 19 13 3 3 48 16 32 42 H T T B T H
3 Eintracht Frankfurt (W) 19 13 2 4 59 21 38 41 T B T B T B
4 Bayer Leverkusen (W) 19 11 4 4 33 17 16 37 H B T T B H
5 SC Freiburg (W) 19 10 4 5 30 26 4 34 T T T T H H
6 Hoffenheim (W) 19 11 0 8 43 25 18 33 B T B T T T
7 RB Leipzig (W) 19 8 3 8 30 34 -4 27 T T B H H B
8 Werder Bremen (W) 19 8 2 9 22 34 -12 26 B B T B B T
9 SG Essen-Schonebeck (W) 19 4 4 11 18 27 -9 16 H T B T B B
10 Carl Zeiss Jena (W) 19 2 4 13 7 35 -28 10 B B B H T T
11 Koln (W) 19 1 5 13 12 46 -34 8 H B B B B H
12 Turbine Potsdam (W) 19 0 1 18 4 62 -58 1 B B B B B B