Kết quả Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar, 22h00 ngày 31/05
Kết quả Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar Đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar Phong độ Radnik Bijeljina gần đây Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.92O 2.25
0.78U 2.25
0.981
1.80X
2.802
4.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 33
-
Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar: Diễn biến chính
- 43'Damjan Krajisnik0-0
- 50'0-1
Aleksandar Boljevic
- 54'Djordje Pantelic1-1
- 57'Joel Da Silva1-1
- 69'1-2
Dan Lagumdzija (Assist:Sulejman Krpic)
- 74'1-2Dzenan Sabic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar: Số liệu thống kê
- Radnik BijeljinaFK Zeljeznicar
- 1Phạt góc1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 2Cứu thua2
-
- 111Pha tấn công93
-
- 46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation