Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar, 22h30 ngày 19/04
Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar Đối đầu HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.721
1.53X
3.652
5.20Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar
-
Sân vận động: HSK Zrinjskog
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 26
-
HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar: Diễn biến chính
- 1'Fran Topic (Assist:Nemanja Bilbija)1-0
- 17'Antonio Ivancic1-0
- 30'Nemanja Bilbija2-0
- 35'Nemanja Bilbija (Assist:Fran Topic)3-0
- 38'Karlo Abramovic (Assist:Ilija Masic)4-0
- 40'Karlo Abramovic5-0
- 50'5-0Marin Galic
- 84'5-0Madzid Sosic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar: Số liệu thống kê
- HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar
- 9Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút2
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 1Cứu thua3
-
- 81Pha tấn công76
-
- 64Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation