Kết quả Liverpool Nữ vs Manchester United Nữ, 02h15 ngày 15/03
Kết quả Liverpool Nữ vs Manchester United Nữ Đối đầu Liverpool Nữ vs Manchester United Nữ Phong độ Liverpool Nữ gần đây Phong độ Manchester United Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.801
7.00X
4.202
1.44Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool Nữ vs Manchester United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Liverpool Nữ vs Manchester United Nữ: Diễn biến chính
- 42'Olivia Smith (Assist:NAGANO Fuka)1-0
- 45'NAGANO Fuka (Assist:Samantha Kerr)2-0
- 67'Olivia Smith3-0
- 89'3-1
Le Tissier M. (Assist:Hinata Miyazawa)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool Nữ vs Manchester United Nữ: Số liệu thống kê
- Liverpool NữManchester United Nữ
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 333Số đường chuyền472
-
- 68%Chuyền chính xác78%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị6
-
- 50Đánh đầu38
-
- 27Đánh đầu thành công17
-
- 5Cứu thua2
-
- 24Rê bóng thành công19
-
- 6Đánh chặn6
-
- 18Ném biên22
-
- 8Thử thách6
-
- 25Long pass15
-
- 68Pha tấn công122
-
- 25Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh