Kết quả Tindastoll Neisti Nữ vs Breidablik Nữ, 23h30 ngày 08/05
Kết quả Tindastoll Neisti Nữ vs Breidablik Nữ Đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Breidablik Nữ Phong độ Tindastoll Neisti Nữ gần đây Phong độ Breidablik Nữ gần đây
- Thứ năm, Ngày 08/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.92-2.75
0.84O 4
0.89U 4
0.871
21.00X
8.502
1.10Hiệp 1+1.25
0.84-1.25
0.92O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tindastoll Neisti Nữ vs Breidablik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 5
-
Tindastoll Neisti Nữ vs Breidablik Nữ: Diễn biến chính
- 14'Finnbogadottir B.1-0
- 27'1-1
Georgsdottir B. (Assist:Bjarnadottir A.)
- 30'1-2
Berglind Thorvaldsdóttir
- 61'Palmadottir H.1-2
- 69'1-3
Bjarnadottir A. (Assist:Smith S.)
- 72'1-4
Berglind Thorvaldsdóttir (Assist:Bjarnadottir A.)
- 88'1-5
Halldorsdottir H. (Assist:Ivarsdottir T.)
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Tindastoll Neisti Nữ vs Breidablik Nữ: Số liệu thống kê
- Tindastoll Neisti NữBreidablik Nữ
- 3Phạt góc12
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 14Tổng cú sút29
-
- 8Sút trúng cầu môn16
-
- 6Sút ra ngoài13
-
- 82Pha tấn công90
-
- 40Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 5 | 23 | 16 | T H T T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H T T T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | T T B B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T T B T |
6 | Valur (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T T B B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B B T |
8 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B B T T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 3 | B T B B B B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland