Kết quả MP MIKELI vs KaPa, 22h59 ngày 11/07
Kết quả MP MIKELI vs KaPa Nhận định Mikkelin Palloilijat vs Kapylan Pallo, 23h00 ngày 11/7 Đối đầu MP MIKELI vs KaPa Phong độ MP MIKELI gần đây Phong độ KaPa gần đây
- Thứ năm, Ngày 11/07/202422:59
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.75
0.92U 2.75
0.961
2.30X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MP MIKELI vs KaPa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 15
-
MP MIKELI vs KaPa: Diễn biến chính
- 11'0-1
Niko Nurmi
- 30'Jappinen Jesse0-1
- 36'0-2
Niko Nurmi
- 40'Jappinen Jesse (Assist:Aapo Hypponen)1-2
- 42'1-3
Yllson Lika (Assist:Mikael Pulkkinen)
- 57'1-3Elias Kallio
- 58'1-4
Yllson Lika
- 80'1-5
Maximo Tolonen
- 83'1-6
Miro Turunen (Assist:Maximo Tolonen)
- 86'Benjamin Dahlstrom1-6
- 87'Vilho Huovila (Assist:Benjamin Urgenc)2-6
- 90'2-6Toivo Valakari
- 90'Benjamin Urgenc2-6
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MP MIKELI vs KaPa: Số liệu thống kê
- MP MIKELIKaPa
- 10Phạt góc7
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn10
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 0Cản sút2
-
- 15Sút Phạt12
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị4
-
- 1Cứu thua4
-
- 88Pha tấn công92
-
- 46Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation