Kết quả Wolves vs Everton, 03h00 ngày 09/03
Kết quả Wolves vs Everton Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Everton, 3h ngày 09/03 Đối đầu Wolves vs Everton Lịch phát sóng Wolves vs Everton Phong độ Wolves gần đây Phong độ Everton gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.63X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Everton
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Wolves vs Everton: Diễn biến chính
- 33'0-1
Jack Harrison (Assist:Jesper Lindstrom)
- 40'Marshall Munetsi (Assist:Jean-Ricner Bellegarde)1-1
- 46'Pablo Sarabia Garcia
Marshall Munetsi1-1 - 53'Andre Trindade da Costa Neto1-1
- 62'Jorgen Strand Larsen1-1
- 63'1-1Tim Iroegbunam
Jesper Lindstrom - 63'1-1Carlos Alcaraz
Abdoulaye Doucoure - 74'Hee-Chan Hwang
Jorgen Strand Larsen1-1 - 79'1-1Tim Iroegbunam
- 83'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Jean-Ricner Bellegarde1-1 - 85'1-1Carlos Alcaraz
- 90'Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Nelson Cabral Semedo1-1 - 90'Thomas Glyn Doyle
Andre Trindade da Costa Neto1-1 - 90'1-1Ashley Young
James Garner
-
Wolves vs Everton: Đội hình chính và dự bị
- Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes12Emmanuel Agbadou2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva22Nelson Cabral Semedo27Jean-Ricner Bellegarde5Marshall Munetsi9Jorgen Strand Larsen14Beto Betuncal29Jesper Lindstrom16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison27Idrissa Gana Gueye37James Garner15Jake OBrien6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
- 29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes21Pablo Sarabia Garcia4Santiago Ignacio Bueno Sciutto11Hee-Chan Hwang20Thomas Glyn Doyle34Nasser Djiga19Rodrigo Martins Gomes31Samuel Johnstone37Pedro LimaAshley Young 18Tim Iroegbunam 42Carlos Alcaraz 24Asmir Begovic 31Seamus Coleman 23Youssef Chermiti 17Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Nathan Patterson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary ONeilSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Everton: Số liệu thống kê
- WolvesEverton
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 3Cản sút7
-
- 16Sút Phạt11
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 588Số đường chuyền296
-
- 88%Chuyền chính xác77%
-
- 11Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị1
-
- 17Đánh đầu31
-
- 8Đánh đầu thành công16
-
- 3Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công32
-
- 5Thay người3
-
- 5Đánh chặn4
-
- 21Ném biên9
-
- 13Cản phá thành công32
-
- 6Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass25
-
- 123Pha tấn công79
-
- 56Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh