Kết quả Fulham vs Everton, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Fulham vs Everton Nhận định, Soi kèo Fulham vs Everton, 21h00 ngày 10/5: Không còn động lực Đối đầu Fulham vs Everton Lịch phát sóng Fulham vs Everton Phong độ Fulham gần đây Phong độ Everton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.91X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Everton
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Fulham vs Everton: Diễn biến chính
- 17'Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Emile Smith Rowe)1-0
- 45'1-1
Vitaliy Mykolenko (Assist:Abdoulaye Doucoure)
- 56'Sander Berge1-1
- 61'1-1Iliman Ndiaye
Abdoulaye Doucoure - 61'1-1Dwight Mcneil
Jack Harrison - 63'Adama Traore Diarra
Emile Smith Rowe1-1 - 70'1-2
Michael Vincent Keane (Assist:Dwight Mcneil)
- 74'1-3
Beto Betuncal (Assist:Carlos Alcaraz)
- 75'Tom Cairney
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira1-3 - 75'Willian Borges da Silva
Harry Wilson1-3 - 83'Joshua King
Sander Berge1-3 - 83'Martial Godo
Ryan Sessegnon1-3 - 84'1-3Tim Iroegbunam
Carlos Alcaraz - 90'1-3Dominic Calvert-Lewin
Beto Betuncal - 90'1-3Seamus Coleman
Idrissa Gana Gueye - 90'Adama Traore Diarra No penalty confirmed1-3
-
Fulham vs Everton: Đội hình chính và dự bị
- Fulham4-2-3-11Bernd Leno30Ryan Sessegnon3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen2Kenny Tete16Sander Berge18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira17Alex Iwobi32Emile Smith Rowe8Harry Wilson7Raul Alonso Jimenez Rodriguez14Beto Betuncal11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure24Carlos Alcaraz27Idrissa Gana Gueye37James Garner18Ashley Young5Michael Vincent Keane32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
- 22Willian Borges da Silva11Adama Traore Diarra47Martial Godo24Joshua King10Tom Cairney12Carlos Vinicius Alves Morais31Issa Diop15Jorge Cuenca23Steven BendaSeamus Coleman 23Iliman Ndiaye 10Dwight Mcneil 7Dominic Calvert-Lewin 9Tim Iroegbunam 42Armando Broja 22Joao Virginia 12Youssef Chermiti 17Nathan Patterson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco SilvaSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Everton: Số liệu thống kê
- FulhamEverton
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 18Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút3
-
- 9Sút Phạt15
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 543Số đường chuyền311
-
- 86%Chuyền chính xác78%
-
- 15Phạm lỗi9
-
- 24Đánh đầu30
-
- 11Đánh đầu thành công16
-
- 4Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn1
-
- 18Ném biên14
-
- 15Cản phá thành công10
-
- 3Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 30Long pass25
-
- 106Pha tấn công67
-
- 55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh