Kết quả Seoul E-Land FC vs Ansan Greeners FC, 17h00 ngày 10/05
Kết quả Seoul E-Land FC vs Ansan Greeners FC Đối đầu Seoul E-Land FC vs Ansan Greeners FC Phong độ Seoul E-Land FC gần đây Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.78O 2.75
0.91U 2.75
0.851
1.40X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Ansan Greeners FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 11
-
Seoul E-Land FC vs Ansan Greeners FC: Diễn biến chính
- 63'Osmar Barba Ibanez (Assist:Chae Kwang Hun)1-0
- 67'1-0Song Tae Seong
- 75'1-0Min-jun Jang
- 79'Jae-min Seo1-0
- 81'1-1Osmar Barba Ibanez(OW)
- 84'Seo Jin Seok1-1
- 90'1-1Cho Ji Hun
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Ansan Greeners FC: Số liệu thống kê
- Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt10
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 5Cứu thua6
-
- 141Pha tấn công89
-
- 48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 24 | H B T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
6 | Busan I Park | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H T T T T B |
7 | Seongnam FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T H B B B H |
8 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | B T T H B B |
11 | Gyeongnam FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | B T B B B B |
12 | Hwaseong FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 9 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 8 | T B B T H B |
14 | Cheonan City | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs