Kết quả Real Madrid vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 21/04
Kết quả Real Madrid vs Athletic Bilbao Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs Athletic Bilbao 2h00 ngày 21/4: Tiếp tục gây thất vọng Lịch phát sóng Real Madrid vs Athletic Bilbao Phong độ Real Madrid gần đây Phong độ Athletic Bilbao gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.61X
4.202
4.80Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 32
-
Real Madrid vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
- 58'Endrick Felipe Moreira de Sousa
Daniel Ceballos Fernandez0-0 - 62'0-0Inaki Williams Dannis
Alvaro Djalo - 62'0-0Oihan Sancet
Alejandro Berenguer Remiro - 62'0-0Maroan Harrouch Sannadi
Gorka Guruzeta Rodriguez - 63'0-0Unai Nunez Gestoso
- 72'0-0Inigo Lekue
Unai Gomez - 75'Raul Asencio0-0
- 78'Brahim Diaz
Rodrygo Silva De Goes0-0 - 78'Arda Guler
Luka Modric0-0 - 82'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Goal cancelled0-0
- 83'Lucas Vazquez Iglesias
Raul Asencio0-0 - 86'0-0Benat Prados Diaz
- 87'0-0Daniel Vivian Moreno
Adama Boiro - 90'Santiago Federico Valverde Dipetta1-0
-
Real Madrid vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
- Real Madrid4-3-1-21Thibaut Courtois6Eduardo Camavinga22Antonio Rudiger35Raul Asencio8Santiago Federico Valverde Dipetta19Daniel Ceballos Fernandez14Aurelien Tchouameni10Luka Modric5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Rodrygo Silva De Goes12Gorka Guruzeta Rodriguez11Alvaro Djalo7Alejandro Berenguer Remiro20Unai Gomez24Benat Prados Diaz6Mikel Vesga2Gorosabel14Unai Nunez Gestoso4Aitor Paredes32Adama Boiro1Unai Simon
- Đội hình dự bị
- 21Brahim Diaz17Lucas Vazquez Iglesias15Arda Guler16Endrick Felipe Moreira de Sousa4David Alaba18Jesus Vallejo Lazaro13Andriy Lunin20Fran Garcia26Fran GonzalezInaki Williams Dannis 9Inigo Lekue 15Daniel Vivian Moreno 3Oihan Sancet 8Maroan Harrouch Sannadi 21Yeray Alvarez Lopez 5Julen Agirrezabala 13Mikel Jauregizar 23Peio Canales 28Yuri Berchiche 17Oscar de Marcos Arana Oscar 18Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlo AncelottiTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
- Real MadridAthletic Bilbao
- Giao bóng trước
-
- 14Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 7Cản sút0
-
- 15Sút Phạt7
-
- 73%Kiểm soát bóng27%
-
- 75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
- 660Số đường chuyền238
-
- 91%Chuyền chính xác70%
-
- 7Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị0
-
- 24Đánh đầu22
-
- 15Đánh đầu thành công8
-
- 1Cứu thua6
-
- 15Rê bóng thành công22
-
- 4Thay người5
-
- 9Đánh chặn6
-
- 20Ném biên16
-
- 15Cản phá thành công22
-
- 6Thử thách11
-
- 34Long pass14
-
- 147Pha tấn công60
-
- 72Tấn công nguy hiểm17
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 32 | 23 | 4 | 5 | 88 | 32 | 56 | 73 | T T T H T T |
2 | Real Madrid | 32 | 21 | 6 | 5 | 65 | 31 | 34 | 69 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 32 | 15 | 12 | 5 | 49 | 26 | 23 | 57 | H T H H T B |
5 | Villarreal | 31 | 14 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 52 | B B T H T H |
6 | Real Betis | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 51 | T T T H B T |
7 | Mallorca | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 44 | H T B B T H |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Real Sociedad | 32 | 12 | 6 | 14 | 32 | 36 | -4 | 42 | B H T T B H |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 40 | -6 | 38 | H B H T T T |
14 | Valencia | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 48 | -12 | 38 | T H T T T H |
15 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T B B B B H |
16 | Girona | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | -12 | 34 | H H B B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 32 | 7 | 10 | 15 | 34 | 46 | -12 | 31 | T H B T B H |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation