Kết quả Brentford vs Manchester United, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Brentford vs Manchester United Soi kèo phạt góc Brentford vs MU, 20h ngày 04/05 Đối đầu Brentford vs Manchester United Lịch phát sóng Brentford vs Manchester United Phong độ Brentford gần đây Phong độ Manchester United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.86O 3
0.94U 3
0.921
1.80X
4.102
4.10Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Manchester United
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Brentford vs Manchester United: Diễn biến chính
- 14'0-1
Mason Mount (Assist:Alejandro Garnacho)
- 27'Luke Shaw(OW)1-1
- 33'Kevin Schade (Assist:Christian Norgaard)2-1
- 35'2-1Harry Maguire
Matthijs de Ligt - 43'2-1Manuel Ugarte
- 46'2-1Amad Diallo Traore
Patrick Dorgu - 46'2-1Leny Yoro
Luke Shaw - 51'2-1Alejandro Garnacho
- 57'2-1Christian Eriksen
Mason Mount - 68'Mathias Jensen
Yegor Yarmolyuk2-1 - 70'Kevin Schade3-1
- 72'Rico Henry
Kevin Schade3-1 - 74'Yoane Wissa (Assist:Michael Kayode)4-1
- 77'4-1Victor Nilsson-Lindelof
Tyler Fredricson - 81'Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Keane Lewis-Potter4-1 - 81'Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Mikkel Damsgaard4-1 - 81'Kristoffer Ajer
Michael Kayode4-1 - 82'4-2
Alejandro Garnacho (Assist:Christian Eriksen)
- 90'4-3
Amad Diallo Traore (Assist:Manuel Ugarte)
-
Brentford vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
- Brentford4-2-3-11Mark Flekken23Keane Lewis-Potter4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins33Michael Kayode18Yegor Yarmolyuk6Christian Norgaard7Kevin Schade24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa56Chido Obi-Martin7Mason Mount17Alejandro Garnacho13Patrick Dorgu25Manuel Ugarte37Kobbie Mainoo41Harry Amass55Tyler Fredricson4Matthijs de Ligt23Luke Shaw1Altay Bayindi
- Đội hình dự bị
- 8Mathias Jensen20Kristoffer Ajer3Rico Henry9Igor Thiago Nascimento Rodrigues39Gustavo Nunes Fernandes Gomes12Hakon Rafn Valdimarsson5Ethan Pinnock16Ben Mee26Yunus Emre KonakChristian Eriksen 14Leny Yoro 15Victor Nilsson-Lindelof 2Harry Maguire 5Amad Diallo Traore 16Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Rasmus Hojlund 9Bruno Joao N. Borges Fernandes 8Tom Heaton 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Manchester United: Số liệu thống kê
- BrentfordManchester United
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút7
-
- 10Sút Phạt8
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 410Số đường chuyền477
-
- 80%Chuyền chính xác82%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 34Đánh đầu12
-
- 16Đánh đầu thành công7
-
- 2Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn6
-
- 23Ném biên18
-
- 20Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn3
-
- 18Long pass13
-
- 93Pha tấn công98
-
- 51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh