Kết quả AFC Ajax vs FC Twente Enschede, 19h30 ngày 18/05
Kết quả AFC Ajax vs FC Twente Enschede Nhận định, Soi kèo Ajax vs Twente, 19h30 ngày 18/5: Dồn vào thế chân tường Đối đầu AFC Ajax vs FC Twente Enschede Phong độ AFC Ajax gần đây Phong độ FC Twente Enschede gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.85O 3.25
0.97U 3.25
0.911
1.40X
4.902
6.20Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
AFC Ajax vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
- 28'Jordan Henderson (Assist:Youri Regeer)1-0
- 40'1-0Sem Steijn
- 46'1-0Alec Van Hoorenbeeck
Mees Hilgers - 55'Jorthy Mokio
Lucas Oliveira Rosa1-0 - 55'Wout Weghorst
Brian Brobbey1-0 - 59'Wout Weghorst Goal cancelled1-0
- 64'1-0Arno Verschueren
Michal Sadilek - 66'Mika Godts
Owen Wijndal1-0 - 68'1-0Arno Verschueren
- 76'Bertrand Traore
Steven Berghuis1-0 - 76'Dies Janse
Youri Regeer1-0 - 76'1-0Sayfallah Ltaief
Younes Taha - 77'1-0Daan Rots
Ricky van Wolfswinkel - 82'1-0Lucas Vennegoor of Hesselink
Bas Kuipers - 90'Wout Weghorst (Assist:Bertrand Traore)2-0
-
AFC Ajax vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
- AFC Ajax4-3-322Remko Pasveer5Owen Wijndal4Jorrel Hato37Josip Sutalo2Lucas Oliveira Rosa44Youri Regeer6Jordan Henderson18Davy Klaassen8Kenneth Taylor9Brian Brobbey23Steven Berghuis9Ricky van Wolfswinkel19Younes Taha14Sem Steijn18Michel Vlap4Mathias Ullereng Kjolo23Michal Sadilek28Bart van Rooij2Mees Hilgers38Max Bruns5Bas Kuipers22Przemyslaw Tyton
- Đội hình dự bị
- 20Bertrand Traore25Wout Weghorst31Jorthy Mokio36Dies Janse11Mika Godts16Matheus29Christian Rasmussen24Daniele Rugani28Kian Fitz-Jim12Jay Gorter17Oliver Edvardsen13Ahmetcan KaplanArno Verschueren 32Alec Van Hoorenbeeck 17Lucas Vennegoor of Hesselink 25Daan Rots 11Sayfallah Ltaief 30Harrie Kuster 29Gerald Alders 47Sam Karssies 21Gijs Besselink 41Gustaf Lagerbielke 3Taylor Booth 8Yannick Gerritsen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maurice SteijnJoseph Oosting
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
- AFC AjaxFC Twente Enschede
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 2Cản sút3
-
- 17Sút Phạt10
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 472Số đường chuyền424
-
- 84%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi17
-
- 4Việt vị0
-
- 36Đánh đầu18
-
- 19Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua1
-
- 5Rê bóng thành công7
-
- 7Đánh chặn3
-
- 19Ném biên11
-
- 5Cản phá thành công7
-
- 9Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 30Long pass20
-
- 89Pha tấn công78
-
- 53Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation