Kết quả Atlas vs Chivas Guadalajara, 10h10 ngày 20/04
Kết quả Atlas vs Chivas Guadalajara Nhận định, Soi kèo Atlas vs Guadalajara 10h15 ngày 20/4: Bất phân thắng bại Đối đầu Atlas vs Chivas Guadalajara Phong độ Atlas gần đây Phong độ Chivas Guadalajara gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202510:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.25
0.83U 2.25
1.031
2.80X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas vs Chivas Guadalajara
-
Sân vận động: Estadio Jalisco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 17
-
Atlas vs Chivas Guadalajara: Diễn biến chính
- 11'0-0Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
- 13'Miguel Angel Marquez Machado0-0
- 18'0-0Mateo Chavez Garcia
- 22'0-0Miguel Alejandro Gomez Ortiz
- 31'0-1Hugo Martin Nervo(OW)
- 35'Uros Djurdjevic (Assist:Diego Gonzalez)1-1
- 54'1-1Teun Wilke
- 61'Aldo Paul Rocha Gonzalez1-1
- 67'1-1Raul Alejandro Martinez Ruiz
- 68'Gustavo Del Prete
Diego Gonzalez1-1 - 72'1-1Jonathan Padilla
Teun Wilke - 72'1-1Fernando Beltran Cruz
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz - 74'Jose Lozano1-1
- 80'Matheus Doria Macedo1-1
- 85'Jorge Guzman
Jose Lozano1-1 - 85'Matias Coccaro
Eduardo Daniel Aguirre Lara1-1 - 90'1-1Cade Cowell
Roberto Carlos Alvarado Hernandez - 90'1-1Isaac Brizuela Munoz
Miguel Alejandro Gomez Ortiz - 90'1-1Armando Gonzalez Alba
Hugo Camberos - 90'Paulo Barboza
Miguel Angel Marquez Machado1-1
-
Atlas vs Chivas Guadalajara: Đội hình chính và dự bị
- Atlas3-4-1-212Camilo Andres Vargas Gil5Matheus Doria Macedo2Hugo Martin Nervo13Gaddi Aguirre17Jose Lozano18Miguel Angel Marquez Machado26Aldo Paul Rocha Gonzalez23Carlos Orrantia Trevino20Diego Gonzalez19Eduardo Daniel Aguirre Lara32Uros Djurdjevic35Teun Wilke9Alan Pulido Izaguirre25Roberto Carlos Alvarado Hernandez58Hugo Camberos15Erick Gabriel Gutierrez Galaviz17Luis Romo54Miguel Alejandro Gomez Ortiz3Gilberto Sepulveda Lopez33Raul Alejandro Martinez Ruiz50Mateo Chavez Garcia1Jose Raul Rangel Aguilar
- Đội hình dự bị
- 10Gustavo Del Prete209Jorge Guzman7Matias Coccaro216Paulo Barboza1Jose Hernandez3Idekel Dominguez4Adrian Mora Barraza185Victor Hugo Rios De Alba8Mateo Ezequiel Garcia192Jesus SerratoJonathan Padilla 31Fernando Beltran Cruz 20Isaac Brizuela Munoz 11Armando Gonzalez Alba 34Cade Cowell 16Eduardo Garcia Martin 51Alan Rodriguez Mozo 2Jose Castillo Perez 21Fernando Ruben Gonzalez Pineda 28Javier Hernandez Balcazar, Chicharito 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Benjamin MoraFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas vs Chivas Guadalajara: Số liệu thống kê
- AtlasChivas Guadalajara
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 20Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 16Sút ra ngoài12
-
- 13Sút Phạt12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 338Số đường chuyền356
-
- 86%Chuyền chính xác84%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị2
-
- 5Cứu thua4
-
- 5Rê bóng thành công20
-
- 10Đánh chặn5
-
- 17Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công29
-
- 8Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass27
-
- 80Pha tấn công90
-
- 48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs Playoffs: playoffs