Kết quả AC Milan vs Atalanta, 01h45 ngày 21/04
Kết quả AC Milan vs Atalanta Nhận định, Soi kèo AC Milan vs Atalanta 1h45 ngày 21/4: Ba điểm cho chủ nhà Lịch phát sóng AC Milan vs Atalanta Phong độ AC Milan gần đây Phong độ Atalanta gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.44X
3.402
2.66Hiệp 1+0
0.87-0
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Atalanta
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 33
-
AC Milan vs Atalanta: Diễn biến chính
- 56'0-0Juan Guillermo Cuadrado Bello
- 59'0-0Rafael Toloi
Berat Djimsiti - 59'0-0Matteo Ruggeri
Juan Guillermo Cuadrado Bello - 59'0-0Odilon Kossounou
Davide Zappacosta - 62'0-1
Ederson Jose dos Santos Lourenco (Assist:Raoul Bellanova)
- 75'Riccardo Sottil
Christian Pulisic0-1 - 75'Tammy Abraham
Luka Jovic0-1 - 75'Joao Felix Sequeira
Alejandro Jimenez0-1 - 80'0-1Charles De Ketelaere
Mario Pasalic - 83'Santiago Gimenez
Fikayo Tomori0-1 - 83'Samuel Chimerenka Chukwueze
Rafael Leao0-1 - 90'0-1Ibrahim Sulemana
Mateo Retegui
-
AC Milan vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
- AC Milan3-4-316Mike Maignan31Starhinja Pavlovic46Matteo Gabbia23Fikayo Tomori19Theo Hernandez14Tijani Reijnders29Youssouf Fofana20Alejandro Jimenez10Rafael Leao9Luka Jovic11Christian Pulisic32Mateo Retegui8Mario Pasalic11Ademola Lookman7Juan Guillermo Cuadrado Bello15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta16Raoul Bellanova4Isak Hien19Berat Djimsiti29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
- 99Riccardo Sottil7Santiago Gimenez21Samuel Chimerenka Chukwueze79Joao Felix Sequeira90Tammy Abraham38Warren Bondo28Malick Thiaw42Filippo Terracciano57Marco Sportiello24Alessandro Florenzi33Davide Bartesaghi96Lorenzo Torriani80Yunus MusahCharles De Ketelaere 17Ibrahim Sulemana 6Matteo Ruggeri 22Rafael Toloi 2Odilon Kossounou 3Daniel Maldini 70Francesco Rossi 31Marco Brescianini 44Rui Pedro dos Santos Patricio 28Lazar Samardzic 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Atalanta: Số liệu thống kê
- AC MilanAtalanta
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút4
-
- 7Sút Phạt8
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 488Số đường chuyền530
-
- 86%Chuyền chính xác88%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị1
-
- 18Đánh đầu26
-
- 10Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn8
-
- 14Ném biên13
-
- 16Cản phá thành công15
-
- 5Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass28
-
- 99Pha tấn công126
-
- 41Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
6 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
7 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation