Kết quả Aston Villa Nữ vs Arsenal Nữ, 00h00 ngày 01/05
Kết quả Aston Villa Nữ vs Arsenal Nữ Đối đầu Aston Villa Nữ vs Arsenal Nữ Phong độ Aston Villa Nữ gần đây Phong độ Arsenal Nữ gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.80O 3
0.82U 3
0.941
8.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.71-0.75
0.99O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa Nữ vs Arsenal Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Aston Villa Nữ vs Arsenal Nữ: Diễn biến chính
- 30'Jordan Nobbs (Assist:Ebony Salmon)1-0
- 45'Kirsty Hanson (Assist:Kearns M.)2-0
- 46'Grant C.3-0
- 59'Rachel Daly (Assist:Kirsty Hanson)4-0
- 68'4-1
Stina Blackstenius (Assist:Mariona Caldentey)
- 71'4-2
Alessia Russo (Assist:Reid K.)
- 73'Grant C. (Assist:Jill Baijings)5-2
- 76'Sabrina DAngelo5-2
- 85'5-2Stephanie Catley
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa Nữ vs Arsenal Nữ: Số liệu thống kê
- Aston Villa NữArsenal Nữ
- 5Phạt góc10
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 285Số đường chuyền524
-
- 76%Chuyền chính xác86%
-
- 6Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị2
-
- 17Đánh đầu19
-
- 6Đánh đầu thành công11
-
- 4Cứu thua1
-
- 21Rê bóng thành công21
-
- 9Đánh chặn10
-
- 15Ném biên26
-
- 6Thử thách6
-
- 23Long pass25
-
- 77Pha tấn công106
-
- 57Tấn công nguy hiểm98
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh